Định nghĩa của từ freight

freightnoun

Vận chuyển hàng hóa

/freɪt//freɪt/

Nguồn gốc của từ "freight" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frētan", có nghĩa là "mang theo". Vào thời Trung cổ, từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "fragter", dùng để chỉ tàu chở hàng. Phiên bản tiếng Anh trung đại của từ này, "freight," dùng để chỉ hàng hóa được tàu chở. Theo thời gian, nghĩa của "freight" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hàng hóa nào được vận chuyển bằng đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không, khiến nó trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải và hậu cần. Ngày nay, nghĩa của "freight" vẫn gần như không thay đổi, dùng để chỉ các sản phẩm được vận chuyển và vận chuyển từ nơi này đến nơi khác. Về bản chất, từ "freight" biểu thị cho các hàng hóa có giá trị được trao đổi giữa con người và doanh nghiệp, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của thương mại và mậu dịch toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)

meaningtiền cước chuyên chở

meaningsự thuê tàu chuyên chở

type ngoại động từ

meaningchất hàng xuống (tàu)

meaningthuê (tàu) chuyên chở

namespace
Ví dụ:
  • The cargo ship carried a freight of over 20,000 tons of goods across the ocean.

    Con tàu chở hàng này đã chở hơn 20.000 tấn hàng hóa vượt đại dương.

  • The freight company is responsible for the safe transportation of goods from one location to another.

    Công ty vận tải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa an toàn từ nơi này đến nơi khác.

  • The trucking company offered competitive rates for their interstate freight services.

    Công ty vận tải đưa ra mức giá cạnh tranh cho dịch vụ vận chuyển hàng hóa liên bang.

  • The freight elevator in the building efficiently moves heavy equipment and machinery between floors.

    Thang máy chở hàng trong tòa nhà có tác dụng di chuyển thiết bị và máy móc nặng giữa các tầng một cách hiệu quả.

  • The freight train rumbled through the countryside, carrying goods bound for their final destination.

    Đoàn tàu chở hàng ầm ầm chạy qua vùng nông thôn, chở hàng hóa đến đích cuối cùng.

  • The company's freight division ensures timely and reliable delivery of products to their customers.

    Bộ phận vận chuyển hàng hóa của công ty đảm bảo giao hàng đúng thời hạn và đáng tin cậy cho khách hàng.

  • The freight forwarder made the necessary arrangements for the client's shipment to be transported internationally.

    Công ty giao nhận vận tải đã thực hiện các sắp xếp cần thiết để lô hàng của khách hàng được vận chuyển quốc tế.

  • The freight broker facilitated the transportation of the goods between the client and the carrier.

    Người môi giới vận tải tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa giữa khách hàng và đơn vị vận chuyển.

  • The freight termination fee charged by the transportation company was a significant expense for the client.

    Phí chấm dứt vận chuyển do công ty vận chuyển tính là một khoản chi phí đáng kể đối với khách hàng.

  • The freight quote provided by the shipping company accurately reflected the cost of transportation based on the shipping method and destination.

    Báo giá cước vận chuyển do công ty vận chuyển cung cấp phản ánh chính xác chi phí vận chuyển dựa trên phương thức vận chuyển và điểm đến.