danh từ
xe ngựa
a carriage and pair: xe hai ngựa
a carriage and four: xe bốn ngựa
(ngành đường sắt) toa hành khách
the first class carriages: các toa hạng nhất
sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá
Default
(Tech) con trượt; bộ lên giấy