danh từ
xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
(ngành đường sắt) toa hành khách
I coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi
xe buýt chạy đường dài
ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
I coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi
(thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)