danh từ
(quân sự) tiền đội, quân tiên phong
những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
men in the van of the movement: những người đi tiên phong trong phong trào
in the van of nations fighting for independence: ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập
danh từ
xe hành lý, xe tải
(ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)
men in the van of the movement: những người đi tiên phong trong phong trào
in the van of nations fighting for independence: ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập