Định nghĩa của từ wagon

wagonnoun

toa xe

/ˈwæɡən//ˈwæɡən/

Từ "wagon" bắt nguồn từ "wagan" của tiếng Anh-Saxon, được dùng để chỉ một loại xe có bánh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Celtic, với những từ tương tự được tìm thấy trong tiếng Wales cổ và tiếng Breton cổ. Từ "wagan" của tiếng Anh-Saxon có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Theo nghĩa rộng nhất, "wagan" dùng để chỉ bất kỳ loại xe có bánh nào, chẳng hạn như xe đẩy hoặc xe ngựa. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng cụ thể hơn để mô tả một loại xe ngựa cụ thể thường được sử dụng ở châu Âu thời trung cổ. Chiếc xe ngựa này, được gọi là "waggon", về cơ bản là một chiếc xe bốn bánh được kéo bởi ngựa hoặc bò. "Waggon" là một phần quan trọng của cuộc sống thời trung cổ, phục vụ nhiều chức năng khác nhau, bao gồm vận chuyển hàng hóa và con người, cũng như cày ruộng và kéo vật nặng. Sự phổ biến của nó đã dẫn đến việc áp dụng từ "wagon" trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Scandinavia. Từ tiếng Anh "wagon" đã trải qua một số thay đổi trong nhiều thế kỷ, với cách viết và cách phát âm phát triển theo sự phát triển của ngôn ngữ. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn không thay đổi nhiều. Ngày nay, thuật ngữ "wagon" thường được sử dụng nhất để chỉ một loại xe lớn, kín được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc người trên những quãng đường dài, chẳng hạn như xe đầu kéo hoặc toa xe lửa chở hàng hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe ngựa, xe bò (chở hàng)

meaning(ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)

meaning(ngành mỏ) xe goòng

namespace

a railway truck for carrying goods

một chiếc xe tải đường sắt để chở hàng hóa

Ví dụ:
  • He tried to hide in a container wagon.

    Anh ta cố gắng trốn trong một chiếc xe container.

  • The statue was transported on a railway wagon.

    Bức tượng được vận chuyển trên một toa xe lửa.

Ví dụ bổ sung:
  • a long train of supply wagons

    một đoàn xe chở hàng dài

  • Dust rose from a wagon train.

    Bụi bay lên từ toa xe lửa.

a vehicle with four wheels, pulled by horses or oxen and used for carrying heavy loads

một chiếc xe có bốn bánh, được kéo bởi ngựa hoặc bò và được sử dụng để chở vật nặng

Ví dụ:
  • covered wagons rolling across the prairies

    những cỗ xe có mái che lăn bánh trên thảo nguyên

  • A hay wagon was winding slowly along the lane.

    Một chiếc xe chở cỏ khô đang chầm chậm chạy dọc theo con đường.

Ví dụ bổ sung:
  • She told me to climb up onto the wagon.

    Cô ấy bảo tôi leo lên xe ngựa.

  • They travelled from Tennessee in a covered wagon.

    Họ đi từ Tennessee trên một toa xe có mái che.

Từ, cụm từ liên quan

a small table on very small wheels, used for carrying or serving food or drink

một chiếc bàn nhỏ có bánh xe rất nhỏ, dùng để bưng hoặc phục vụ thức ăn hoặc đồ uống

Thành ngữ

be/go on the wagon
(informal)to not drink alcohol, either for a short time or permanently