Định nghĩa của từ departure

departurenoun

sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

/dɪˈpɑːtʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "departure" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "departir", bắt nguồn từ tiếng Latin "dispartiri", có nghĩa là "chia" hoặc "tách biệt". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động chia tách hoặc tách biệt, và trong tiếng Anh, nó được dùng để mô tả sự tan rã của một nhóm hoặc sự phân chia một di sản. Theo thời gian, ý nghĩa của "departure" đã phát triển để bao gồm hành động rời khỏi hoặc đi khỏi một nơi nào đó, đây là ý nghĩa mà ngày nay nó được sử dụng phổ biến nhất. Ý nghĩa này có thể là kết quả của ý tưởng rằng sự ra đi bao gồm việc để lại một thứ hoặc một nơi nào đó và chuyển đến một nơi khác. Ngày nay, "departure" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm du lịch, kinh doanh và thậm chí là những trải nghiệm cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành

exampleto take one's departure: ra đi, lên đường

meaningsự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)

meaning(từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng

examplea new departure in politics: một hướng mới về chính trị

typeDefault

meaningđộ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ

namespace

an act of leaving a place

một hành động rời khỏi một nơi

Ví dụ:
  • His sudden departure threw the office into chaos.

    Sự ra đi đột ngột của anh khiến văn phòng trở nên hỗn loạn.

  • rumours of her imminent/impending departure

    tin đồn về sự ra đi sắp/sắp xảy ra của cô ấy

  • They had received no news of him since his departure from the island.

    Họ không nhận được tin tức gì về anh kể từ khi anh rời đảo.

  • The day of their departure for London was growing closer.

    Ngày họ khởi hành đi London ngày một gần hơn.

  • She postponed her departure to Scotland.

    Cô ấy đã hoãn chuyến khởi hành đến Scotland.

  • Flights should be confirmed 48 hours before departure.

    Chuyến bay phải được xác nhận 48 giờ trước khi khởi hành.

Ví dụ bổ sung:
  • tracking the arrival and departure dates of migrating birds

    theo dõi ngày đến và đi của các loài chim di cư

  • Atocha station was the departure point for our tour.

    Trạm Atocha là điểm khởi hành cho chuyến tham quan của chúng tôi.

  • He made a hasty departure.

    Anh ta vội vã rời đi.

  • Her disagreement with the MD probably hastened her departure.

    Sự bất đồng quan điểm của bà với giám đốc có lẽ đã thúc đẩy bà ra đi nhanh hơn.

  • Our boss sent out an email announcing her departure.

    Sếp của chúng tôi đã gửi một email thông báo sự ra đi của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

a plane, train, etc. leaving a place at a particular time

một chiếc máy bay, xe lửa, vv rời khỏi một địa điểm tại một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • arrivals and departures

    Đến và khởi hành

  • All departures are from Manchester.

    Tất cả các chuyến khởi hành đều từ Manchester.

  • We sat in the departure lounge waiting for our flight to be called.

    Chúng tôi ngồi trong phòng chờ khởi hành để chờ chuyến bay của chúng tôi được gọi.

  • the departure time/gate

    giờ/cửa khởi hành

  • the departures board

    bảng khởi hành

Từ, cụm từ liên quan

the part of an airport where you go before catching a plane

một phần của sân bay nơi bạn đến trước khi bắt máy bay

Ví dụ:
  • There were long delays and queues in departures.

    Đã có sự chậm trễ và xếp hàng dài khi khởi hành.

Từ, cụm từ liên quan

an action that is different from what is usual or expected

một hành động khác với những gì bình thường hoặc mong đợi

Ví dụ:
  • Their latest single represents a new departure for the band.

    Đĩa đơn mới nhất của họ đại diện cho một khởi đầu mới của ban nhạc.

  • It was a radical departure from tradition.

    Đó là một sự khởi đầu triệt để khỏi truyền thống.

Ví dụ bổ sung:
  • This document marks a radical departure from earlier recommendations.

    Tài liệu này đánh dấu một sự khởi đầu triệt để so với các khuyến nghị trước đó.

  • This project represents a big departure for me.

    Dự án này đại diện cho một sự khởi đầu lớn đối với tôi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a point of departure
a place where a journey starts
(formal)an idea, a theory or an event that is used to start a discussion, an activity, etc.
  • The author takes Freud's dream theories as the point of departure for his essay.