danh từ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
to take one's departure: ra đi, lên đường
sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)
(từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng
a new departure in politics: một hướng mới về chính trị
Default
độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ