danh từ
sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
the early (first) delivery: lần phát thư thứ nhất trong ngày
to pay on delivery: tả tiền khi giao hàng
cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
his speech was interesting but his delivery was poor: bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
the delivery of the lecture took three hours: đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
sự sinh đẻ
Default
(máy tính) sự phân phối, sự cung cấp