Định nghĩa của từ delivery

deliverynoun

sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu

/dɪˈlɪv(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "delivery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "déliver", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "chuyển tải". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" và "livare" có nghĩa là "mang đến" hoặc "giải thoát". Vào thế kỷ 14, từ "delivery" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ hành động trao tặng hoặc mang thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm khái niệm chuyển tải hàng hóa, thông điệp hoặc dịch vụ từ người này sang người khác. Ngày nay, từ "delivery" có nhiều ứng dụng, từ giao đồ ăn đến sinh nở và là một phần thiết yếu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hậu cần, chăm sóc sức khỏe và thương mại điện tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng

examplethe early (first) delivery: lần phát thư thứ nhất trong ngày

exampleto pay on delivery: tả tiền khi giao hàng

meaningcách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)

examplehis speech was interesting but his delivery was poor: bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở

examplethe delivery of the lecture took three hours: đọc bài thuyết minh mất ba tiếng

meaningsự sinh đẻ

typeDefault

meaning(máy tính) sự phân phối, sự cung cấp

namespace

the act of taking goods, letters, etc. to the people they have been sent to

hành động lấy hàng hóa, thư từ, v.v. cho những người mà họ đã được gửi đến

Ví dụ:
  • Allow 28 days for delivery.

    Cho phép 28 ngày để giao hàng.

  • We offer free delivery on orders over $200.

    Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí cho các đơn hàng trên $ 200.

  • The service guarantees next day delivery.

    Dịch vụ đảm bảo giao hàng vào ngày hôm sau.

  • Please pay for goods on delivery (= when you receive them).

    Vui lòng thanh toán hàng hóa khi giao hàng (= khi bạn nhận được chúng).

  • When can you take delivery of (= be available to receive) the car?

    Khi nào bạn có thể nhận (= sẵn sàng nhận) xe?

  • A delivery van was waiting in the street outside.

    Một chiếc xe tải giao hàng đang đợi ở ngoài đường.

Ví dụ bổ sung:
  • Remember to cancel mail delivery when you go on vacation.

    Hãy nhớ hủy việc gửi thư khi bạn đi nghỉ.

  • Ensure all material is properly packed and sent by recorded delivery.

    Đảm bảo tất cả tài liệu được đóng gói đúng cách và gửi bằng hình thức chuyển phát có ghi nhận.

  • Order by 30 November to ensure delivery by Christmas.

    Đặt hàng trước ngày 30 tháng 11 để đảm bảo giao hàng vào dịp Giáng sinh.

  • We offer free home delivery.

    Chúng tôi cung cấp giao hàng tận nhà miễn phí.

  • We guarantee delivery before 9 a.m. the next day.

    Chúng tôi đảm bảo giao hàng trước 9h sáng ngày hôm sau.

the act of making a service or information available to people

hành động cung cấp dịch vụ hoặc thông tin cho mọi người

Ví dụ:
  • the delivery of public services

    cung cấp dịch vụ công

  • We have invested to improve service delivery.

    Chúng tôi đã đầu tư để cải thiện việc cung cấp dịch vụ.

  • Digital content delivery, especially music and video, is big business.

    Cung cấp nội dung số, đặc biệt là âm nhạc và video, là một ngành kinh doanh lớn.

  • an electronic message delivery system

    một hệ thống gửi tin nhắn điện tử

Ví dụ bổ sung:
  • New trends in healthcare delivery pose a significant challenge to hospitals throughout the country.

    Xu hướng mới trong cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đặt ra thách thức lớn đối với các bệnh viện trên cả nước.

  • We need more efficient delivery of humanitarian aid.

    Chúng ta cần cung cấp viện trợ nhân đạo hiệu quả hơn.

the process of giving birth to a baby

quá trình sinh con

Ví dụ:
  • an easy/a difficult delivery

    giao hàng dễ dàng/khó khăn

  • a delivery room/ward (= in a hospital, etc.)

    phòng/phòng sinh (= trong bệnh viện, v.v.)

  • a vaginal/caesarean delivery

    sinh thường/sinh mổ

Ví dụ bổ sung:
  • She had a very easy delivery with her second child.

    Cô sinh đứa con thứ hai rất dễ dàng.

  • The figures show an increase in forceps deliveries.

    Các số liệu cho thấy sự gia tăng trong việc sinh con bằng kẹp.

the way in which somebody speaks, sings a song, etc. in public

cách mà ai đó nói, hát một bài hát, vv ở nơi công cộng

Ví dụ:
  • The beautiful poetry was ruined by her poor delivery.

    Bài thơ đẹp đẽ đã bị hủy hoại bởi sự truyền tải kém cỏi của cô.

a ball that is thrown, especially in cricket or baseball

một quả bóng được ném, đặc biệt là trong môn cricket hoặc bóng chày

Ví dụ:
  • a fast delivery

    giao hàng nhanh

Thành ngữ

cash on delivery
a system of paying for goods when they are delivered