danh từ
sự chuyên chở, sự vận tải
the transport of passengers and goods: sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển
to be transported with joy: hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
to be transported with rage (fury): giận điên lên
tàu chở quân ((cũng) troop
ngoại động từ
chuyên chở, vận tải
the transport of passengers and goods: sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
gây xúc cảm mạnh
to be transported with joy: hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
to be transported with rage (fury): giận điên lên
(pháp lý) đày; kết tội phát vãng