danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
hàng hóa
/ˈkɑːɡəʊ//ˈkɑːrɡəʊ/Từ "cargo" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "caretum," có nghĩa là "những thứ được mang theo" hoặc "load" (số nhiều của "carrus," có nghĩa là "cart"). Thuật ngữ tiếng Latin này có thể chịu ảnh hưởng từ "carrare," có nghĩa là "mang theo". Từ "cargo" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ đến hàng hóa hoặc hàng hóa của một con tàu. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm nào được vận chuyển hoặc giao hàng, cho dù bằng đường bộ, đường biển hay đường hàng không. Ngày nay, từ "cargo" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hậu cần, vận tải và thương mại. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó, liên quan đến hành động mang theo hoặc vận chuyển hàng hóa.
danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
Tàu chở hàng đã cập cảng vào sáng sớm nay.
Khoang chứa hàng của máy bay chứa đầy các thiết bị điện tử phục vụ cho hội chợ thương mại sắp tới.
Chiếc máy bay chở hàng đã hạ cánh an toàn, mang theo những nhu yếu phẩm cần thiết đến ngôi làng xa xôi này.
Thang máy chở hàng trong kho đột nhiên trục trặc, gây nguy hiểm cho công nhân.
Đoàn tàu chở hàng hóa nguy hiểm bị trật bánh, làm đổ hàng hóa xuống đất.
Thang máy chở hàng trong tòa nhà cao tầng bị hỏng khiến người thuê nhà bối rối và thất vọng.
Chiếc xà lan chở gỗ trôi chậm rãi trên sông, hướng về phía xưởng cưa.
Chiếc xe tải chở đá quý bị cướp trên đường cao tốc, khiến cảnh sát phải điều tra hiện trường.
Các container hàng hóa xếp chồng lên nhau tại cảng container đang chờ được giao đến các địa điểm khác nhau.
Chiếc xe chở hàng đã vận chuyển những đồ cổ có giá trị đến bảo tàng để chuẩn bị cho buổi triển lãm sắp tới.
All matches