Định nghĩa của từ lowball

lowballverb

giá thấp

/ˈləʊbɔːl//ˈləʊbɔːl/

Nguồn gốc của từ "lowball" được cho là ám chỉ việc phục vụ đồ uống ít hơn lượng tiêu chuẩn. Vào thế kỷ 19, "low ball" ám chỉ một câu lạc bộ nơi người pha chế sẽ pha một ly cocktail trong một bát đựng rượu hình quả bóng và phục vụ đồ uống trong một chiếc ly lowball, thường nhỏ hơn một chiếc ly highball tiêu chuẩn. Theo thời gian, thuật ngữ "lowball" được sử dụng không chỉ để mô tả việc phục vụ đồ uống ít hơn mà còn để chỉ hành vi cố tình lừa dối hoặc gian lận ai đó bằng cách đưa ra mức giá hoặc giá trị thấp hơn mong đợi. Theo nghĩa này, "lowball" ai đó có nghĩa là báo giá thấp hơn mức bạn sẵn sàng chấp nhận hoặc trả. Ngày nay, thuật ngữ "lowball" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính và trò chuyện hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The seller tried to lowball us during the negotiations, but we refused to accept such a low price.

    Người bán đã cố gắng hạ giá trong quá trình đàm phán, nhưng chúng tôi từ chối chấp nhận mức giá thấp như vậy.

  • The real estate agent presented us with a lowball offer, but we knew the property was worth more.

    Người môi giới bất động sản đưa ra mức giá thấp nhưng chúng tôi biết bất động sản này có giá trị cao hơn.

  • The bidders at the auction kept lowballing each other, driving the price down in hopes of getting a bargain.

    Những người trả giá tại phiên đấu giá liên tục ra giá thấp với nhau, đẩy giá xuống với hy vọng có thể mua được món hời.

  • The businessman's initial offer was extremely lowball, but we countered with a fairer price.

    Đề nghị ban đầu của doanh nhân đó rất thấp, nhưng chúng tôi đã đáp trả bằng một mức giá công bằng hơn.

  • After receiving several lowball offers, the seller finally accepted a reasonable bid.

    Sau khi nhận được nhiều lời đề nghị trả giá thấp, cuối cùng người bán đã chấp nhận một mức giá hợp lý.

  • The buyer made a lowball offer on the car, but the seller insisted on his original price.

    Người mua đã đưa ra mức giá thấp cho chiếc xe, nhưng người bán vẫn khăng khăng giữ nguyên mức giá ban đầu.

  • When the buyer made a lowball offer, the seller accused him of being cheap and insulting.

    Khi người mua đưa ra mức giá thấp, người bán đã cáo buộc anh ta là keo kiệt và xúc phạm.

  • The seller decided to lowball the price of his merchandise to clear out old inventory.

    Người bán quyết định hạ giá hàng hóa để bán hết hàng tồn kho cũ.

  • The boss surprised his employees with a lowball salary increase, causing morale to drop.

    Ông chủ đã làm nhân viên ngạc nhiên khi tăng lương quá thấp, khiến tinh thần làm việc giảm sút.

  • The investor made a lowball bid for the company, hoping to later flip it for a profit.

    Nhà đầu tư đã đưa ra mức giá thấp cho công ty, với hy vọng sau này có thể bán lại để kiếm lời.