Định nghĩa của từ underpay

underpayverb

trả lương thấp

/ˌʌndəˈpeɪ//ˌʌndərˈpeɪ/

Từ "underpay" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Động từ "to underpay" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "sous" có nghĩa là "under" và "payer" có nghĩa là "trả tiền". Ban đầu, "underpay" có nghĩa là trả ít hơn số tiền đúng hạn hoặc số tiền nợ, nhưng không nhất thiết phải là số tiền cố định. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này đã có phiên bản hiện đại của nó, ám chỉ việc trả cho một nhân viên hoặc cá nhân ít hơn mức lương đã thỏa thuận hoặc đã kiếm được. Theo thời gian, khái niệm trả lương thấp đã mở rộng để bao gồm không chỉ tiền lương tài chính mà còn cả tiền bồi thường dưới các hình thức phi tiền tệ, chẳng hạn như phúc lợi hoặc cơ hội. Ngày nay, "underpay" được dùng để mô tả những trường hợp mà thu nhập, phúc lợi hoặc phần thưởng của một cá nhân không đạt được các tiêu chuẩn mong đợi hoặc đã được thiết lập, thường mang hàm ý tiêu cực vì nó ám chỉ sự thiếu công bằng hoặc bình đẳng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ underpaid

meaningtrả lương thấp

namespace
Ví dụ:
  • The company's employees have been protesting against their underpay for months, demanding a fair wage increase.

    Nhân viên công ty đã biểu tình phản đối tình trạng trả lương thấp trong nhiều tháng, yêu cầu tăng lương công bằng.

  • The freelancer feels underpaid for the amount of work they've put into the project, given the complexity and timeline of the task.

    Người làm việc tự do cảm thấy mình được trả công thấp so với khối lượng công sức họ bỏ ra cho dự án, xét đến tính phức tạp và thời gian của nhiệm vụ.

  • Due to their academic achievements and experience, the new hire expects a compensation level that reflects their underpaid previous job.

    Do thành tích học tập và kinh nghiệm, người mới được tuyển dụng mong muốn mức lương tương xứng với công việc trước đây của họ.

  • The factory workers complain of feeling underpaid compared to the managerial staff, as they do similar work but receive lower salaries.

    Công nhân nhà máy phàn nàn rằng họ cảm thấy được trả lương thấp hơn so với đội ngũ quản lý vì họ làm công việc tương tự nhưng lại nhận được mức lương thấp hơn.

  • The gig economy has led to widespread cases of underpay, as many workers don't have basic employee benefits like sick leave and health insurance.

    Nền kinh tế việc làm tự do đã dẫn đến tình trạng trả lương thấp tràn lan vì nhiều người lao động không có các chế độ phúc lợi cơ bản của nhân viên như nghỉ ốm và bảo hiểm y tế.

  • The independent contractors were provided contracts with exceptionally low pay, leading them to feel underpaid and undervalued for their skills.

    Các nhà thầu độc lập được ký hợp đồng với mức lương cực kỳ thấp, khiến họ cảm thấy bị trả lương thấp và không được đánh giá đúng năng lực của mình.

  • The underpaid freelancer had to turn down the next market and project opportunity due to their previous experiences of being underpaid.

    Người làm việc tự do được trả lương thấp phải từ chối cơ hội dự án và thị trường tiếp theo do kinh nghiệm trước đây về tình trạng được trả lương thấp.

  • Since being hired, the new assistant has continuously underperformed due to their underpay, which motivates them less and affects their work output.

    Kể từ khi được thuê, trợ lý mới liên tục làm việc kém hiệu quả do mức lương thấp, điều này làm giảm động lực của họ và ảnh hưởng đến năng suất công việc.

  • After doing some research, the author concluded that underpay is a significant contributor to high employee turnover rates in many organizations.

    Sau khi tiến hành một số nghiên cứu, tác giả kết luận rằng mức lương thấp là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao ở nhiều tổ chức.

  • A recent study revealed that approximately 0% of workers feel underpaid for the services they provide to their employer.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy rằng chỉ có khoảng 0% người lao động cảm thấy bị trả lương thấp so với những dịch vụ họ cung cấp cho chủ lao động.