Định nghĩa của từ love match

love matchnoun

tình yêu phù hợp

/ˈlʌv mætʃ//ˈlʌv mætʃ/

Cụm từ "love match" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh hôn nhân hoặc các mối quan hệ lãng mạn. Nó đề cập đến một viễn cảnh mà cặp đôi tự nguyện và tự nguyện lựa chọn nhau, không có bất kỳ áp lực bên ngoài hoặc gia đình nào. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1800 khi hôn nhân sắp đặt vẫn còn phổ biến ở nhiều nền văn hóa. "Love match" được đặt ra để đối lập với "arranged marriage", ám chỉ một thỏa thuận giữa các gia đình hoặc cộng đồng để ghép đôi hai cá nhân dựa trên nhiều yếu tố như địa vị xã hội, sự giàu có và khả năng tương thích. Thuật ngữ "love match" trở nên phổ biến hơn trong Kỷ nguyên Lãng mạn, một phong trào văn hóa nhấn mạnh vào cảm xúc và tình cảm cá nhân hơn là các chuẩn mực truyền thống và kỳ vọng của xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "love match" vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là ở các xã hội phương Tây, nơi các cặp đôi có nhiều quyền tự do hơn trong việc lựa chọn bạn đời dựa trên sở thích và cảm xúc cá nhân của họ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "love match" có thể bắt nguồn từ sự tương phản mà nó tạo ra với tập tục hôn nhân sắp đặt truyền thống và nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả các mối quan hệ dựa trên tình yêu và sự đồng thuận của cả hai bên.

namespace
Ví dụ:
  • Julia and Tom's love match was like something out of a fairytale – they met online and fell in love after exchanging messages for weeks.

    Chuyện tình của Julia và Tom giống như trong truyện cổ tích – họ gặp nhau trên mạng và yêu nhau sau nhiều tuần trao đổi tin nhắn.

  • As soon as James and Rachel locked eyes at the party, it was clear there was a powerful love match between them.

    Ngay khi James và Rachel chạm mắt nhau tại bữa tiệc, rõ ràng là có một mối tình mãnh liệt giữa họ.

  • Emma and Dave's love match took some time to blossom, but now they can't imagine their lives without each other.

    Tình yêu của Emma và Dave phải mất một thời gian mới nảy nở, nhưng giờ đây họ không thể tưởng tượng được cuộc sống thiếu nhau.

  • The moment Sarah and Max embraced at their wedding, it was clear that their love match had led them down a path of true happiness.

    Khoảnh khắc Sarah và Max ôm nhau trong đám cưới, rõ ràng là tình yêu của họ đã dẫn họ đến con đường hạnh phúc thực sự.

  • Maria and Simon's love match was based on deep respect and admiration, which only grew stronger over time.

    Tình yêu của Maria và Simon dựa trên sự tôn trọng và ngưỡng mộ sâu sắc, và tình cảm này ngày càng bền chặt hơn theo thời gian.

  • When Lucy first saw Fernando's profile on the dating site, she knew in her heart that they were destined to be a love match.

    Khi Lucy lần đầu nhìn thấy hồ sơ của Fernando trên trang web hẹn hò, trong lòng cô biết rằng họ chính là định mệnh của tình yêu.

  • Julia and Tom's love match was different from any other relationship they had ever had – it was like a puzzle finally coming together.

    Mối tình của Julia và Tom khác hẳn với bất kỳ mối quan hệ nào họ từng có – nó giống như một câu đố cuối cùng cũng được giải đáp.

  • Sarah and Max's love match was strengthened by their shared love of adventure and travel.

    Tình yêu của Sarah và Max càng bền chặt hơn nhờ tình yêu chung dành cho phiêu lưu và du lịch.

  • Emma and Dave's love match was a true blessing, as they both knew they had found something rare and special.

    Chuyện tình của Emma và Dave thực sự là một điều may mắn, vì cả hai đều biết rằng họ đã tìm thấy điều gì đó hiếm có và đặc biệt.

  • Maria and Simon's love match was a testament to the power of taking a chance and following your heart.

    Cuộc hôn nhân của Maria và Simon là minh chứng cho sức mạnh của việc chấp nhận rủi ro và lắng nghe tiếng gọi của trái tim.