Định nghĩa của từ chemistry

chemistrynoun

hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

/ˈkɛmɪstri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "chemistry" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "khemeia" có nghĩa là "giả kim thuật", nghiên cứu về việc biến đổi kim loại cơ bản thành vàng. Thuật ngữ này phát triển thành từ tiếng Ả Rập "al-kimia", cuối cùng đã quay trở lại châu Âu với tên gọi "chemistry." Mặc dù thuật giả kim chủ yếu dựa trên các hoạt động huyền bí, nhưng nó đã đặt nền tảng cho hóa học hiện đại. Thuật ngữ "chemistry" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 17 khi lĩnh vực này chuyển từ các hoạt động huyền bí sang phương pháp tiếp cận khoa học hơn để nghiên cứu vật chất và các biến đổi của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngành hoá học; môn hoá học, hoá học

exampleanalytic chemistry: hoá phân tích

examplesynthetic chemistry: hoá tổng hợp

exampleorganic chemistry: hoá hữu cơ

namespace

the scientific study of the structure of substances, how they react when combined or in contact with one another, and how they behave under different conditions

nghiên cứu khoa học về cấu trúc của các chất, cách chúng phản ứng khi kết hợp hoặc tiếp xúc với nhau và cách chúng hoạt động trong các điều kiện khác nhau

Ví dụ:
  • a degree in chemistry

    bằng cấp về hóa học

  • He did physics and chemistry at university.

    Anh ấy học vật lý và hóa học ở trường đại học.

  • the university’s chemistry department

    khoa hóa học của trường đại học

  • inorganic/organic chemistry

    hóa học vô cơ/hữu cơ

Từ, cụm từ liên quan

the chemical structure and behaviour of a particular substance

cấu trúc hóa học và hành vi của một chất cụ thể

Ví dụ:
  • the chemistry of copper

    hóa học của đồng

  • We do not fully understand the chemistry of genes.

    Chúng ta chưa hiểu đầy đủ về tính chất hóa học của gen.

  • The patient's blood chemistry was monitored regularly.

    Thành phần hóa học trong máu của bệnh nhân được theo dõi thường xuyên.

  • natural changes in body chemistry

    những thay đổi tự nhiên trong hóa học cơ thể

the relationship between two people, usually a strong sexual attraction

mối quan hệ giữa hai người, thường là sự hấp dẫn tình dục mạnh mẽ

Ví dụ:
  • sexual chemistry

    hóa học tình dục

  • The chemistry just wasn't right.

    Hóa học không đúng.

  • The personal chemistry between the two stars is obvious.

    Phản ứng hóa học cá nhân giữa hai ngôi sao là điều hiển nhiên.