Định nghĩa của từ sentimentality

sentimentalitynoun

tình cảm

/ˌsentɪmenˈtæləti//ˌsentɪmenˈtæləti/

Từ "sentimentality" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "sentimentalité" của thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sentire", nghĩa là "cảm thấy" và "mental", nghĩa là "của tâm trí". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự nhạy cảm của cảm xúc, sự tinh tế của cảm xúc và sự tinh tế của thị hiếu. Vào thế kỷ 18, khái niệm tình cảm gắn chặt với các lý tưởng Khai sáng về lý trí và sự nhạy cảm, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm cảm xúc và cảm giác đạo đức. Tuy nhiên, theo thời gian, hàm ý của thuật ngữ này đã thay đổi và tình cảm trở nên gắn liền với sự nuông chiều cảm xúc quá mức, sự ủy mị và xu hướng coi trọng cảm xúc hơn lý trí. Ngày nay, tình cảm thường bị coi là một phẩm chất tiêu cực, ngụ ý sự thiếu khách quan và xu hướng phản ứng cảm xúc ủy mị hoặc thái quá. Mặc dù có hàm ý miệt thị, từ "sentimentality" vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả bản chất phức tạp và nhiều mặt của cảm xúc con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính giàu tình cảm

meaningtính đa cảm

meaningsự biểu lộ tình cảm uỷ mị

namespace
Ví dụ:
  • Her love for her late grandmother was heightened by a nostalgic sentimentality that brought her to tears.

    Tình yêu của cô dành cho người bà quá cố được nâng cao bởi nỗi nhớ nhung khiến cô rơi nước mắt.

  • The old black and white family photographs stirred deep sentimental emotions in John, transporting him to a simpler time.

    Những bức ảnh gia đình đen trắng cũ khơi dậy những cảm xúc tình cảm sâu sắc trong John, đưa anh trở về một thời giản dị hơn.

  • The emotions evoked by the old ballad were overpowering, bringing a wave of sentimentality over the crowd.

    Những cảm xúc được gợi lên bởi bản ballad cũ thật mãnh liệt, mang đến một làn sóng tình cảm lan tỏa khắp đám đông.

  • As the couple danced to their first wedding anniversary song, sentimentality filled the room, leaving tears in the eyes of the guests.

    Khi cặp đôi nhảy theo bài hát kỷ niệm một năm ngày cưới, sự xúc động tràn ngập căn phòng, khiến những vị khách không khỏi rơi nước mắt.

  • The sentimental value of the antique locket, passed down from grandma, made it a cherished possession for Lily.

    Giá trị tình cảm của chiếc mặt dây chuyền cổ được truyền lại từ bà đã khiến nó trở thành vật sở hữu quý giá đối với Lily.

  • The sight of his childhood home brought back a flood of warm sentiments, reminding him of happier times.

    Cảnh tượng ngôi nhà thời thơ ấu gợi lại cho ông một luồng cảm xúc ấm áp, nhắc ông nhớ về những ngày tháng hạnh phúc hơn.

  • The heart-wrenching testimonial left beenies in the audience, swept up in the overwhelming sentimentality.

    Lời chứng thực đau lòng này đã khiến những người trong khán phòng xúc động, bị cuốn vào cảm xúc dâng trào.

  • The tradition of trying her grandma's apple pie brought an uncontrollable wave of sentimentality over Amanda.

    Truyền thống thử món bánh táo của bà đã mang đến cho Amanda một làn sóng tình cảm không thể kiểm soát.

  • The sentimentality of the old black-and-white family movie sparked laughter and tears in Jennifer's heart.

    Tình cảm trong bộ phim gia đình đen trắng cũ kỹ này đã khơi dậy tiếng cười và nước mắt trong lòng Jennifer.

  • As the sun began to set, a hush descended over the nostalgic crowd immersed in sentimental memories of days gone by.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, sự im lặng bao trùm đám đông hoài niệm đang đắm chìm trong những ký ức tình cảm về những ngày đã qua.