danh từ
sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
to have a connection with: có quan hệ với
sự mạch lạc
there is no connection in his speech: bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
sự giao thiệp, sự kết giao
to form a connection with someone: giao thiệp với ai
to break off a connection: tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
Default
(Tech) nối; phép nối, cách nối; đóng mạch; mạch