Định nghĩa của từ infatuation

infatuationnoun

say mê

/ɪnˌfætʃuˈeɪʃn//ɪnˌfætʃuˈeɪʃn/

"Infatuation" bắt nguồn từ tiếng Latin "infatuare", có nghĩa là "làm cho ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn". Từ này ban đầu ám chỉ sự rối loạn tinh thần do một vị thần gây ra, khiến ai đó trở nên phi lý trí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển thành sự đam mê hoặc ngưỡng mộ mãnh liệt nhưng thường ngắn ngủi đối với ai đó. Mối liên hệ với sự ngu ngốc vẫn tồn tại, vì infatuation thường được đặc trưng bởi sự phi lý trí và thiếu đánh giá thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cuồng dại

meaningsự làm mê tít, sự làm mê đắm

namespace
Ví dụ:
  • After meeting her at the party, John couldn't stop thinking about Sarah. He was completely infatuated with her.

    Sau khi gặp cô tại bữa tiệc, John không thể ngừng nghĩ về Sarah. Anh hoàn toàn say mê cô.

  • Emma felt a stirring in her heart whenever she saw Tom. She couldn't explain it, but she was hopelessly infatuated with him.

    Emma cảm thấy một sự rung động trong tim mỗi khi nhìn thấy Tom. Cô không thể giải thích được, nhưng cô đã mê đắm anh một cách vô vọng.

  • Gabriel's infatuation with Angelina grew stronger each time they spoke, and he found himself constantly daydreaming about her.

    Sự say mê của Gabriel dành cho Angelina ngày càng lớn hơn sau mỗi lần họ nói chuyện, và anh thấy mình liên tục mơ mộng về cô.

  • Rachel couldn't believe she was still infatuated with her ex-boyfriend after all this time. She knew it was irrational, but she just couldn't help it.

    Rachel không thể tin rằng cô vẫn còn say đắm bạn trai cũ sau ngần ấy thời gian. Cô biết điều đó là vô lý, nhưng cô không thể kiềm chế được.

  • Liam felt a flutter in his stomach whenever he saw Lily's name appear on his phone. He was utterly infatuated with her.

    Liam cảm thấy bồn chồn trong bụng mỗi khi nhìn thấy tên Lily xuất hiện trên điện thoại. Anh hoàn toàn say mê cô.

  • Maria's infatuation with Miguel was so intense that she found herself making excuses just to be near him.

    Sự say mê của Maria dành cho Miguel mãnh liệt đến nỗi cô thấy mình phải tìm mọi lý do chỉ để được ở gần anh.

  • Olivia had never experienced infatuation before, but she became suddenly and inexplicably infatuated with her coworker, Daniel.

    Olivia chưa từng trải qua cảm giác say nắng trước đây, nhưng cô ấy đột nhiên và không thể giải thích được lại say nắng người đồng nghiệp của mình, Daniel.

  • Nathan's infatuation with Nina had started out as a simple crush, but it had quickly become an all-consuming passion.

    Sự say mê của Nathan dành cho Nina ban đầu chỉ là sự thích đơn thuần, nhưng nó đã nhanh chóng trở thành một niềm đam mê mãnh liệt.

  • Priya's infatuation with Peter was so strong that she couldn't sleep at night, thinking about him.

    Sự say mê của Priya dành cho Peter lớn đến nỗi cô không thể ngủ được vào ban đêm vì nghĩ về anh.

  • Elena's infatuation with Edris had never waned, even after twenty years of marriage. She still felt that same spark whenever he walked into the room.

    Sự say mê của Elena với Edris chưa bao giờ phai nhạt, ngay cả sau hai mươi năm kết hôn. Cô vẫn cảm thấy tia lửa đó mỗi khi anh bước vào phòng.