Định nghĩa của từ zeal

zealnoun

lòng nhiệt thành

/ziːl//ziːl/

Nguồn gốc của từ "zeal" có thể bắt nguồn từ cách viết tiếng Anh trung đại của từ "cilthe", có nghĩa là "nhiệt huyết" hoặc "sự hăng hái". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cylð", cũng có nghĩa là "nhiệt huyết" hoặc "sự mãnh liệt". Từ tiếng Anh cổ "cylð" có cùng gốc với từ tiếng Đức cổ "kilta" và từ tiếng Bắc Âu cổ "kilthr", cả hai đều có nghĩa là "nhiệt huyết" hoặc "sự hăng hái". Những từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "kilth-", có nghĩa là "cắt giảm" hoặc "rơi". Ý nghĩa từ nguyên chính xác đằng sau gốc này vẫn chưa chắc chắn, vì ban đầu nó có thể ám chỉ đến ẩn dụ "cắt giảm" hoặc "felling" của những chướng ngại vật trên con đường của một người, đặc biệt là khi theo đuổi một mục tiêu với sự nhiệt tình lớn. Từ "zeal" đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, khi cách viết "cilthe" phát triển thành "cylth", "cylt" và cuối cùng là "zingel" hoặc "zinge". Cách viết tiếng Anh hiện đại "zeal" được cho là xuất hiện vào cuối thế kỷ 15. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "zeal" cho thấy mối liên hệ lịch sử của nó với ý tưởng về hành động mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết, và nguồn gốc ngôn ngữ của từ này đã được bắt nguồn từ nền văn hóa Đức của Bắc Âu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết

exampleto show zeal for: tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer tackled her new job with an unbridled zeal, determined to exceed expectations.

    Jennifer đảm nhận công việc mới của mình với lòng nhiệt huyết không ngừng, quyết tâm vượt qua sự mong đợi.

  • The athlete competed with a fierce zeal, refusing to give up until the very end.

    Vận động viên đã thi đấu với tinh thần hăng hái, không chịu bỏ cuộc cho đến phút cuối cùng.

  • The activist's zeal for social justice led her to organize a peaceful protest that garnered national attention.

    Lòng nhiệt thành của nhà hoạt động vì công lý xã hội đã thôi thúc bà tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa thu hút sự chú ý của cả nước.

  • The entrepreneur's zeal for innovation led him to develop a groundbreaking product that revolutionized the industry.

    Niềm đam mê đổi mới của doanh nhân này đã thúc đẩy ông phát triển một sản phẩm mang tính đột phá, làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The artist's zeal for expression guided her to create masterpieces that left viewers in awe.

    Niềm đam mê biểu đạt đã thôi thúc bà tạo ra những kiệt tác khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The musician's zeal for music led him to form a band that eventually went viral.

    Niềm đam mê âm nhạc đã thôi thúc nhạc sĩ này thành lập một ban nhạc sau này trở nên nổi tiếng.

  • The writer's zeal for storytelling pushed her to complete her novel, despite numerous obstacles and setbacks.

    Niềm đam mê kể chuyện đã thúc đẩy bà hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình, mặc dù gặp phải nhiều trở ngại và thất bại.

  • The philosopher's zeal for knowledge motivated him to explore profound ideas and share them with the world.

    Niềm đam mê kiến ​​thức của nhà triết học đã thúc đẩy ông khám phá những ý tưởng sâu sắc và chia sẻ chúng với thế giới.

  • The volunteer's zeal for making a difference inspired him to dedicate his life to helping others.

    Lòng nhiệt thành của người tình nguyện muốn tạo nên sự khác biệt đã truyền cảm hứng cho anh cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.

  • The teacher's zeal for education helped her guide her students to academic success and a lifelong love of learning.

    Niềm đam mê giáo dục của cô giáo đã giúp cô hướng dẫn học sinh của mình đến thành công trong học tập và duy trì tình yêu học tập suốt đời.