Định nghĩa của từ love handles

love handlesnoun

tay cầm tình yêu

/ˈlʌv hændlz//ˈlʌv hændlz/

Thuật ngữ "love handles" là một cách diễn đạt thông tục dùng để mô tả lượng mỡ thừa tích tụ quanh eo của một người, ngay phía trên hông. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960 tại Hoa Kỳ, nơi nó trở nên phổ biến do bản chất vui tươi và nhẹ nhàng của nó. Thuật ngữ "love handles" có thể được coi là cách nói giảm nói tránh cho thuật ngữ y khoa hơn là "lateral adiposity", ám chỉ tình trạng tích tụ mỡ ở các vùng bên hoặc bên hông của cơ thể. Người ta cho rằng việc sử dụng thuật ngữ "love handles" đã trở nên phổ biến thông qua các quảng cáo ô tô vào giữa thế kỷ, khi các nhà sản xuất ô tô sử dụng hình ảnh những người phụ nữ có hông tròn và đường cong để bán ô tô của họ như là "xe hạng sang". Những người mẫu này thường được gọi là "những quý cô xinh đẹp của vùng xa hoa" và thuật ngữ "love handles" được coi là một cách thú vị và khẳng định để mô tả các đường cong khiến những người phụ nữ này trở nên xinh đẹp. Theo thời gian, thuật ngữ "love handles" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến và được công nhận rộng rãi dùng để mô tả lượng mỡ thừa quanh eo, và nó vẫn là một thuật ngữ phổ biến và dễ thấy trong văn hóa đại chúng ngày nay. Mặc dù một số người có thể thấy thuật ngữ này đáng yêu hoặc lãng mạn, nhưng điều cần thiết là phải lưu ý rằng việc chế giễu ngoại hình và tự nói xấu về cân nặng và hình ảnh cơ thể có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc. Do đó, điều quan trọng là phải thúc đẩy sự tích cực về cơ thể và tình yêu bản thân, nhằm mục đích nâng cao sức khỏe và thể chất tổng thể, thay vì dựa vào thuật ngữ có thể thúc đẩy sự xấu hổ hoặc nhận thức sai lầm về "khuyết điểm" của cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been working out to get rid of her love handles, as she doesn't want them to become a permanent feature of her otherwise slim body.

    Jane đã tập thể dục để loại bỏ mỡ thừa ở hông vì cô không muốn chúng trở thành đặc điểm cố định trên cơ thể thon thả của mình.

  • Tom has always struggled with love handles, no matter how many crunches he does, leaving him feeling frustrated and self-conscious about his midsection.

    Tom luôn phải vật lộn với mỡ thừa ở eo, bất kể anh ấy đã tập gập bụng bao nhiêu lần, khiến anh ấy cảm thấy thất vọng và tự ti về phần giữa cơ thể mình.

  • After years of carrying extra weight around her waist, Emily decided it was time to tackle her love handles head-on with a combination of diet and exercise.

    Sau nhiều năm mang theo lượng mỡ thừa ở eo, Emily quyết định đã đến lúc phải giải quyết vấn đề mỡ ở hai bên hông bằng cách kết hợp chế độ ăn kiêng và tập thể dục.

  • The love handles that once hung over Tom's waistband are now noticeably gone, thanks to the diligent habits he's cultivated in the gym and at the dinner table.

    Những ngấn mỡ từng chảy xệ ở eo của Tom giờ đã biến mất rõ rệt, nhờ vào thói quen chăm chỉ mà anh đã rèn luyện trong phòng tập thể dục và trên bàn ăn.

  • Rachel avoided tight-fitting clothes for years, wary of drawing unwanted attention to her love handles. But now she's proud to flaunt her slimmed-down physique in form-fitting clothing.

    Rachel đã tránh mặc quần áo bó sát trong nhiều năm, vì sợ thu hút sự chú ý không mong muốn vào phần mỡ thừa ở eo. Nhưng giờ đây, cô ấy tự hào khoe vóc dáng thon gọn của mình trong trang phục bó sát.

  • John's wife has urged him to work on his love handles for years, but he only recently took her advice and started slimming down his midsection.

    Vợ của John đã thúc giục anh tập luyện giảm mỡ ở hông trong nhiều năm, nhưng gần đây anh mới nghe theo lời khuyên của cô và bắt đầu giảm mỡ vùng giữa cơ thể.

  • Jill's love handles have always been a source of frustration for her, leading her to adopt a rigorous exercise routine and carefully monitor her diet.

    Mỡ bụng luôn là nỗi phiền muộn của Jill, khiến cô phải áp dụng chế độ tập luyện nghiêm ngặt và theo dõi chặt chẽ chế độ ăn uống của mình.

  • When Georges moved to a new city, he grew self-conscious about his love handles, feeling like they made him stand out in a crowd.

    Khi Georges chuyển đến một thành phố mới, anh ấy trở nên tự ti về mỡ thừa ở hông, cảm thấy chúng khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.

  • Lucy's love handles once inspired her to avoid swimmwear at all costs, but now she confidently struts around the beach in her bikini.

    Đôi mỡ thừa ở hông của Lucy từng khiến cô tránh xa đồ bơi bằng mọi giá, nhưng giờ đây cô có thể tự tin sải bước trên bãi biển trong bộ bikini.

  • With each passing day, Maria's love handles grow smaller as she prioritizes her health and wellness, embracing a stronger, more confident self.

    Mỗi ngày trôi qua, vòng eo của Maria lại nhỏ đi khi cô ưu tiên sức khỏe và thể chất của mình, hướng đến một con người mạnh mẽ và tự tin hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches