Định nghĩa của từ love life

love lifenoun

yêu cuộc sống

/ˈlʌv laɪf//ˈlʌv laɪf/

Cụm từ "love life" ban đầu ám chỉ thể loại hài kịch sân khấu được gọi là "l'amour-vie" hoặc "Comédie larmoyante" ở Pháp vào thế kỷ 18. Trong những vở kịch này, các nhân vật chính sẽ điều hướng qua nhiều tình huống lãng mạn và hài hước khác nhau, thường dẫn đến nước mắt hoặc đau khổ. Theo thời gian, cụm từ "love life" đã phát triển để bao hàm mọi khía cạnh của các mối quan hệ lãng mạn và sự viên mãn cá nhân ngoài hôn nhân hoặc thành tích nghề nghiệp. Nó bao hàm những trải nghiệm và cảm xúc của một người trong các vấn đề của trái tim, cũng như sự hài lòng và hạnh phúc chung của họ trong các mối quan hệ của họ. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "love life" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ để mô tả các mối quan hệ lãng mạn của một cá nhân và những thăng trầm đi kèm với chúng. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ hành trình tìm kiếm tình yêu, sự thân mật và kết nối của một người trong cuộc sống cá nhân của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's love life has been rocky lately, but she's hoping that things will start looking up soon.

    Đời sống tình cảm của Sarah gần đây không mấy suôn sẻ, nhưng cô hy vọng mọi chuyện sẽ sớm tốt đẹp hơn.

  • After years of being single, Jane finally found the love of her life and is living her best life.

    Sau nhiều năm độc thân, Jane cuối cùng đã tìm thấy tình yêu của đời mình và đang sống cuộc sống tuyệt vời nhất.

  • Lisa's love life has been a rollercoaster ride, but she's learned to enjoy the ups and downs and has come out stronger on the other side.

    Cuộc sống tình yêu của Lisa giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc, nhưng cô ấy đã học cách tận hưởng những thăng trầm và trở nên mạnh mẽ hơn.

  • Michael's love life has been a source of both joy and heartache, but he wouldn't trade the experience for the world.

    Đời sống tình cảm của Michael mang lại cả niềm vui và nỗi đau, nhưng anh không muốn đánh đổi trải nghiệm đó cho bất cứ điều gì trên thế gian này.

  • Laura's love life is currently in a state of flux, as she's deciding whether to commit to her current partner or keep her options open.

    Cuộc sống tình cảm của Laura hiện đang trong tình trạng thay đổi khi cô phải quyết định xem có nên cam kết với người bạn đời hiện tại hay giữ nguyên các lựa chọn khác.

  • Tom's love life has been somewhat lackluster in recent years, but he's not giving up on finding true love.

    Đời sống tình cảm của Tom có ​​phần ảm đạm trong những năm gần đây, nhưng anh ấy không từ bỏ việc tìm kiếm tình yêu đích thực.

  • Sarah's love life has been a complicated mess, but she's working hard to untangle the webs of deceit and move forward.

    Cuộc sống tình yêu của Sarah vô cùng phức tạp, nhưng cô đang nỗ lực để gỡ rối những lời dối trá và tiến về phía trước.

  • Sarah and Michael's love life held fast despite the challenges, allowing them to build a strong foundation for their future.

    Cuộc sống tình yêu của Sarah và Michael vẫn bền chặt bất chấp những thách thức, giúp họ xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

  • Sarah's love life took a turn for the better when she met someone who truly valued love and respect.

    Cuộc sống tình yêu của Sarah đã có bước ngoặt tốt đẹp hơn khi cô gặp được một người thực sự coi trọng tình yêu và sự tôn trọng.

  • Lisa's love life hit a snag when her partner moved away, but she's weathered the storm and is ready to face whatever challenges lie ahead.

    Cuộc sống tình yêu của Lisa gặp trục trặc khi bạn đời của cô chuyển đi, nhưng cô đã vượt qua được cơn bão và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách phía trước.