danh từ
tủ (có ngăn), tủ búp phê
a kitchen cupboard: tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
a clothes cupboard: tủ đựng quần áo
kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) : belly, inside, stomach)
my inside cries cupboard: tôi đã thấy kiến bò bụng
(xem) skeleton