Định nghĩa của từ free love

free lovenoun

tình yêu tự do

/ˌfriː ˈlʌv//ˌfriː ˈlʌv/

Thuật ngữ "free love" xuất hiện vào thế kỷ 19 như một phản ứng đối với các chuẩn mực xã hội cứng nhắc của thời đại Victoria xung quanh hôn nhân và tình dục. Vào thời điểm đó, hôn nhân được coi là một thể chế cần thiết và bắt buộc, thường được sắp xếp vì lý do kinh tế hoặc xã hội hơn là tình yêu hoặc sự tương thích cá nhân. Thuật ngữ "free love" ám chỉ ý tưởng theo đuổi các mối quan hệ lãng mạn bên ngoài các ràng buộc pháp lý hoặc xã hội. Nó ủng hộ quyền tự do cá nhân trong các vấn đề về tình yêu và tình dục, lập luận rằng các cá nhân nên được tự do lựa chọn bạn đời của mình dựa trên tình cảm dành cho nhau hơn là kỳ vọng của xã hội. Khái niệm tình yêu tự do gắn liền chặt chẽ với các phong trào xã hội và chính trị thời bấy giờ, chẳng hạn như quyền bầu cử của phụ nữ, cuộc sống cộng đồng và triết học vô chính phủ. Đối với những nhà tư tưởng cấp tiến, tình yêu tự do đại diện cho cơ hội thách thức các vai trò và hệ thống phân cấp giới tính truyền thống, cũng như thúc đẩy quyền tự chủ cá nhân lớn hơn trong các vấn đề về sự thân mật và tình dục. Ngày nay, thuật ngữ "free love" gợi lên hình ảnh về tình dục tự do và phản văn hóa những năm 1960, nhưng nguồn gốc và ý nghĩa lịch sử của nó thường bị bỏ qua. Ngoài ý nghĩa mô tả, thuật ngữ này còn mang ý nghĩa biểu tượng rộng hơn, đại diện cho lời kêu gọi từ bỏ các chuẩn mực xã hội áp bức và theo đuổi tự do và quyền tự chủ cá nhân trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • In the 1960s, many young people embraced the philosophy of free love, which encouraged open relationships and the rejection of traditional societal norms around marriage and monogamy.

    Vào những năm 1960, nhiều người trẻ theo đuổi triết lý tình yêu tự do, khuyến khích các mối quan hệ cởi mở và từ chối các chuẩn mực xã hội truyền thống về hôn nhân và chế độ một vợ một chồng.

  • Hannah believes in the concept of free love, and she chooses to share her partner with other people without any jealousy or possessiveness.

    Hannah tin vào khái niệm tình yêu tự do và cô ấy chọn chia sẻ bạn đời của mình với người khác mà không hề ghen tuông hay chiếm hữu.

  • The hippie movement promoted the idea of free love, which was a significant part of the counterculture's rejection of mainstream values.

    Phong trào hippie thúc đẩy ý tưởng về tình yêu tự do, một phần quan trọng trong quá trình phản văn hóa bác bỏ các giá trị chính thống.

  • Some critics argue that the free love movement was little more than a justification for promiscuity and sexual liberation without any real commitment or responsibility.

    Một số nhà phê bình cho rằng phong trào tự do yêu đương chẳng qua chỉ là sự biện minh cho sự bừa bãi và giải phóng tình dục mà không có bất kỳ cam kết hay trách nhiệm thực sự nào.

  • Susan and David live in a free love community, where relationships are open and consensual, and there are no set rules around romance or courtship.

    Susan và David sống trong một cộng đồng yêu đương tự do, nơi các mối quan hệ cởi mở và tự nguyện, không có quy tắc nào đặt ra về sự lãng mạn hay tán tỉnh.

  • The free love movement did not entirely disappear with the 1960s; some people still embrace and practice it today.

    Phong trào yêu tự do không hoàn toàn biến mất vào những năm 1960; một số người vẫn chấp nhận và thực hành nó cho đến ngày nay.

  • John and Sarah were part of a free love group that rejected traditional ideas of marriage and instead chose to prioritize love and self-expression above societal expectations.

    John và Sarah thuộc một nhóm tình yêu tự do, những người từ chối những quan niệm truyền thống về hôn nhân và thay vào đó chọn ưu tiên tình yêu và việc thể hiện bản thân hơn là kỳ vọng của xã hội.

  • In free love arrangements, individuals have more control over their intimate lives and can explore their desires without any obligation to marry or settle down.

    Trong các thỏa thuận tình yêu tự do, các cá nhân có quyền kiểm soát nhiều hơn đối với đời sống riêng tư của mình và có thể khám phá những ham muốn của mình mà không có bất kỳ nghĩa vụ nào phải kết hôn hay ổn định cuộc sống.

  • Critics of free love argue that it can lead to emotional wounds and heartbreak, as there is no guarantee of loyalty or fidelity.

    Những người chỉ trích tình yêu tự do cho rằng nó có thể dẫn đến tổn thương về mặt tình cảm và đau khổ, vì không có gì đảm bảo về lòng trung thành hay sự chung thủy.

  • Some individuals find that free love is a perfect fit for their lifestyle, while for others, it is a short-lived phase that ultimately leads to monogamy and marriage.

    Một số người thấy rằng tình yêu tự do hoàn toàn phù hợp với lối sống của họ, trong khi những người khác lại cho rằng đó là giai đoạn ngắn ngủi cuối cùng dẫn đến chế độ một vợ một chồng và hôn nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches