Định nghĩa của từ tough love

tough lovenoun

tình yêu khó khăn

/ˌtʌf ˈlʌv//ˌtʌf ˈlʌv/

Cụm từ "tough love" ban đầu trở nên phổ biến vào những năm 1960 như một thuật ngữ được sử dụng trong các chương trình phục hồi chứng nghiện cổ điển. Nó đề cập đến một cách tiếp cận nghiêm ngặt và đầy thách thức đối với việc điều trị chứng nghiện, nhận ra rằng tình yêu và sự hỗ trợ đơn thuần có thể không đủ để giúp một người vượt qua chứng nghiện của họ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm rằng đôi khi, những người mà chúng ta quan tâm nhất đòi hỏi những điều khó khăn và khắc nghiệt từ chúng ta, ngay cả khi điều đó không dễ dàng hoặc thoải mái. "Tình yêu khắc nghiệt" bao gồm việc thiết lập ranh giới rõ ràng, yêu cầu mọi người chịu trách nhiệm về hành động của họ và đưa ra lời chỉ trích mang tính xây dựng, đồng thời tiếp tục thể hiện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm đối với họ. Về bản chất, tình yêu khắc nghiệt đóng vai trò là một cách giúp mọi người nhận ra rằng hành vi của họ có hậu quả và đi kèm với trách nhiệm phải chịu trách nhiệm về kết quả. Nó nhằm mục đích cung cấp sự kết hợp cân bằng và lành mạnh giữa sự hỗ trợ, quan tâm và trách nhiệm, cuối cùng giúp mọi người phục hồi và cải thiện cuộc sống của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The parent's decision to discipline their child with tough love, although difficult, was necessary in order to help them learn responsibility and accountability.

    Quyết định kỷ luật con cái bằng tình yêu thương nghiêm khắc của cha mẹ, mặc dù rất khó khăn, nhưng là cần thiết để giúp con học được tính trách nhiệm và giải trình.

  • The coach implemented tough love measures, pushing players to work harder and play smarter, resulting in an improved team performance.

    Huấn luyện viên đã áp dụng các biện pháp cứng rắn, thúc đẩy cầu thủ làm việc chăm chỉ hơn và chơi thông minh hơn, giúp cải thiện hiệu suất của đội.

  • In order to help her friend overcome her addiction, Sarah practiced tough love by setting clear boundaries and holding her friend accountable for her actions.

    Để giúp bạn mình vượt qua cơn nghiện, Sarah đã thực hành tình yêu thương nghiêm khắc bằng cách đặt ra ranh giới rõ ràng và yêu cầu bạn mình chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The teacher's gruff exterior and strict grading standards were all part of her effort to instill tough love, pushing students to perform at their best and cultivating academic excellence.

    Vẻ ngoài thô lỗ và tiêu chuẩn chấm điểm nghiêm ngặt của giáo viên đều là một phần trong nỗ lực của cô nhằm truyền đạt tình yêu thương, thúc đẩy học sinh thể hiện tốt nhất và bồi dưỡng sự xuất sắc trong học tập.

  • In his effort to reform the criminal justice system, the judge applied tough love measures, uplifting and educating inmates to lessen recidivism.

    Trong nỗ lực cải cách hệ thống tư pháp hình sự, thẩm phán đã áp dụng các biện pháp cứng rắn, nâng cao tinh thần và giáo dục tù nhân để giảm tỷ lệ tái phạm.

  • The tough love approach of the personal trainer helped Jill lose weight and develop a healthy lifestyle, pushing her to her limits and beyond.

    Phương pháp tiếp cận nghiêm khắc của huấn luyện viên cá nhân đã giúp Jill giảm cân và xây dựng lối sống lành mạnh, thúc đẩy cô vượt qua giới hạn của bản thân.

  • The parent's unbending policy on grades was a form of tough love, forcing their child to prioritize academics over other distractions and strive for success.

    Chính sách cứng rắn của cha mẹ về điểm số là một hình thức yêu thương nghiêm khắc, buộc con cái họ phải ưu tiên việc học hơn những thứ khác và phấn đấu đạt được thành công.

  • The employer displayed tough love by holding their employees accountable for their work and raising standards, ultimately leading to a more productive workforce.

    Người sử dụng lao động thể hiện tình yêu thương nghiêm khắc bằng cách yêu cầu nhân viên chịu trách nhiệm về công việc của mình và nâng cao tiêu chuẩn, cuối cùng dẫn đến lực lượng lao động năng suất hơn.

  • The community leader implemented tough love measures, fighting against drugs and crime by helping addicts and delinquents find constructive paths.

    Người lãnh đạo cộng đồng đã thực hiện các biện pháp cứng rắn, đấu tranh chống ma túy và tội phạm bằng cách giúp những người nghiện ngập và tội phạm tìm ra con đường xây dựng.

  • Having personally experienced tough love from a mentor, John now practices tough love with his mentees, encouraging them to develop strong character and self-reliance.

    Sau khi trực tiếp trải nghiệm tình yêu thương nghiêm khắc từ một người cố vấn, John hiện đang thực hành tình yêu thương nghiêm khắc với những người được cố vấn, khuyến khích họ phát triển tính cách mạnh mẽ và sự tự lập.

Từ, cụm từ liên quan