Định nghĩa của từ puppy love

puppy lovenoun

tình yêu của cún con

/ˈpʌpi lʌv//ˈpʌpi lʌv/

Cụm từ "puppy love" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1940 và ám chỉ đến sự say mê mãnh liệt nhưng thường ngây thơ mà thanh thiếu niên và người trẻ tuổi trải qua trong các mối quan hệ lãng mạn ban đầu của họ. Sự tương tự với chó con xuất phát từ cách những con vật trẻ này thể hiện tình cảm và lòng trung thành mãnh liệt đối với chủ của chúng, điều này có thể bị con người hiểu sai thành tình yêu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc rung động của sự lãng mạn thời trẻ, thường được đặc trưng bởi cảm xúc cường điệu, cử chỉ trìu mến và ý thức chung về chủ nghĩa lý tưởng. Như câu nói, "puppy love" có thể thoáng qua, nhưng nó cũng có thể đặt nền tảng cho các mối quan hệ bền chặt hơn, trưởng thành hơn trong tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • Emma's heart skipped a beat every time she saw Jake, her puppy love crush, in the hallway at school.

    Tim Emma đập loạn xạ mỗi lần cô nhìn thấy Jake, người mà cô thầm thương trộm nhớ, ở hành lang trường.

  • Tommy's puppy love for Lily was so strong that he wrote her love letters every day, even though she hadn't responded to him yet.

    Tình yêu của Tommy dành cho Lily mãnh liệt đến nỗi anh viết thư tình cho cô mỗi ngày, mặc dù cô vẫn chưa trả lời anh.

  • Maya's puppy love for her neighbor's dog, Max, was evident in the way she begged her parents to let her walk him every day.

    Tình yêu của Maya dành cho chú chó Max của hàng xóm được thể hiện rõ qua cách cô bé nài nỉ bố mẹ cho cô bé dắt nó đi dạo mỗi ngày.

  • Daniel's puppy love for his classmate, Sarah, was unrequited, but he couldn't help feeling butterflies in his stomach whenever she smiled at him.

    Tình yêu của Daniel dành cho người bạn cùng lớp Sarah không được đáp lại, nhưng cậu không khỏi cảm thấy bồn chồn mỗi khi cô mỉm cười với cậu.

  • Riley's puppy love for Ethan was so new that she still couldn't believe he liked her back.

    Tình yêu của Riley dành cho Ethan còn quá mới mẻ đến nỗi cô bé vẫn không thể tin rằng anh cũng thích cô.

  • Gabriel's puppy love for his girlfriend, Mia, lasted for a few months before he realized that they weren't really right for each other.

    Tình yêu nồng cháy của Gabriel dành cho bạn gái Mia kéo dài được vài tháng trước khi anh nhận ra rằng họ thực sự không hợp nhau.

  • Taylor's puppy love for Nathan was innocent and sweet, but as she got older, she realized that she wanted something more than a teenage crush.

    Tình yêu thời thơ ấu của Taylor dành cho Nathan rất ngây thơ và ngọt ngào, nhưng khi lớn lên, cô nhận ra rằng mình muốn điều gì đó nhiều hơn là một mối tình tuổi teen.

  • Henry's puppy love for his best friend's sister, Lily, was the root cause of many awkward conversations between him and her brother.

    Tình yêu nồng nhiệt của Henry dành cho Lily, em gái của người bạn thân nhất của mình, chính là nguyên nhân sâu xa gây ra nhiều cuộc trò chuyện khó xử giữa anh và anh trai cô.

  • Olivia's puppy love for her first boyfriend, Alex, faded away quickly, much to her surprise.

    Tình yêu thời thơ ấu của Olivia dành cho người bạn trai đầu tiên của cô, Alex, đã nhanh chóng phai nhạt, khiến cô rất ngạc nhiên.

  • Carmen's puppy love for her schoolmate, David, was more like puppy admiration, since she had a crush on him but was too shy to tell him.

    Tình yêu của Carmen dành cho người bạn cùng trường, David, giống như sự ngưỡng mộ của một chú cún con, vì cô bé thích anh nhưng lại quá ngại ngùng để nói ra.