Định nghĩa của từ love letter

love letternoun

bức thư tình

/ˈlʌv letə(r)//ˈlʌv letər/

Thuật ngữ "love letter" có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở châu Âu, nơi mà sự phát triển văn hóa và văn học đã mang đến làn sóng thơ ca và văn học tình yêu. Những lá thư này, do những người yêu nhau viết để bày tỏ tình cảm của họ, được coi là riêng tư và cá nhân, và thường được trao đổi thông qua người đưa tin hoặc người hầu. Bản thân từ này có nguồn gốc từ nguyên thú vị. "Tình yêu" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lufu", có nghĩa là "affection" hoặc "sự dịu dàng". Thuật ngữ tiếng Pháp "lettre" có nghĩa là "letter" và được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, cuối cùng hình thành nên thuật ngữ đương đại "letter" trong bối cảnh biểu đạt lãng mạn. Thuật ngữ "love letter" vẫn là một thành tố cố định trong cả văn học và lời nói hàng ngày, đặc biệt là trong các bối cảnh lịch sử như nghi lễ tán tỉnh, tiểu thuyết lãng mạn sử thi và cử chỉ tuyên bố kéo dài hàng thế kỷ. Ngày nay, thư tình đã phát triển vượt ra khỏi nguồn gốc truyền thống của nó, từ các biểu đạt kỹ thuật số đến các bài tập xây dựng thế giới sáng tạo, nhưng bản chất của nó vẫn là minh chứng cho khả năng dịu dàng và tận tụy sâu sắc của con người.

namespace
Ví dụ:
  • She typed out her feelings on paper, wanting them to be more than just thoughts in her head. She wrote a love letter to her boyfriend, hoping it would strengthen their bond.

    Cô ấy gõ ra những cảm xúc của mình trên giấy, muốn chúng không chỉ là những suy nghĩ trong đầu. Cô ấy đã viết một bức thư tình cho bạn trai mình, hy vọng nó sẽ củng cố mối quan hệ của họ.

  • Every word in the love letter was chosen with care, as if he were a precious gem waiting to be discovered. She wanted their love affair to shimmer and sparkle.

    Từng chữ trong bức thư tình đều được lựa chọn cẩn thận, như thể anh là viên ngọc quý đang chờ được khám phá. Cô muốn chuyện tình của họ phải lấp lánh và rực rỡ.

  • In the dim light of the evening, she uncovered the envelope, eager to read the words that had been sealed away for days. The love letter brought back memories of their first kiss and the way her heart had fluttered.

    Trong ánh sáng mờ ảo của buổi tối, cô mở phong bì, háo hức đọc những dòng chữ đã được niêm phong trong nhiều ngày. Bức thư tình gợi lại những ký ức về nụ hôn đầu tiên của họ và cách trái tim cô rung động.

  • The contents of the love letter moved him in a way that he could not deny; it struck a chord inside him that resonated deeply. He sensed the sincerity and intensity in her words.

    Nội dung của bức thư tình làm anh xúc động theo cách mà anh không thể phủ nhận; nó chạm đến một sợi dây bên trong anh, cộng hưởng sâu sắc. Anh cảm nhận được sự chân thành và mãnh liệt trong lời nói của cô.

  • As she held the crumpled yellow paper in her hands, she imagined how this letter would feel to him, reading it in twenty years. It would, she hoped, still hold the same power to inspire love and admiration.

    Khi cầm tờ giấy vàng nhàu nát trên tay, cô tưởng tượng lá thư này sẽ như thế nào khi anh đọc nó sau hai mươi năm. Cô hy vọng nó vẫn giữ được sức mạnh truyền cảm hứng về tình yêu và sự ngưỡng mộ.

  • He found the love letter resting on his pillow, and the words made sweat bead on his palms. Although he had known for some time that his lover was a catch, this letter brought their relationship to a new level of ardency.

    Anh tìm thấy bức thư tình nằm trên gối, và những từ ngữ làm lòng bàn tay anh đổ mồ hôi. Mặc dù anh đã biết từ lâu rằng người yêu của mình là một người hấp dẫn, nhưng bức thư này đã đưa mối quan hệ của họ lên một tầm cao mới của sự nồng nhiệt.

  • The love letter reminded her of what she loved about their love story. It drew the two of them closer as her affirmations made his heart swell.

    Bức thư tình nhắc cô nhớ đến điều cô yêu thích trong câu chuyện tình của họ. Nó kéo hai người lại gần nhau hơn khi những lời khẳng định của cô khiến trái tim anh rung động.

  • The tone of the love letter was one of reverence for the person receiving it. It was an invitation into his heart, an invitation into his soul.

    Giọng điệu của bức thư tình là sự tôn kính dành cho người nhận. Đó là lời mời gọi vào trái tim, vào tâm hồn.

  • The love letter sparked a yearning in her, and she contemplated how she could respond. Could she convey her own loving feelings in a way that would live up to the standard he had set?

    Bức thư tình khơi dậy nỗi khao khát trong cô, và cô suy ngẫm về cách cô có thể đáp lại. Cô có thể truyền tải tình cảm yêu thương của mình theo cách đáp ứng được tiêu chuẩn mà anh đã đặt ra không?

  • As she finished reading the letter, her own love letter began to form in her head. She suddenly wanted to capture all the love and longing that she felt for him. So she, too, began writing, eager to share.

    Khi cô đọc xong bức thư, bức thư tình của riêng cô bắt đầu hình thành trong đầu cô. Cô đột nhiên muốn ghi lại tất cả tình yêu và nỗi nhớ mà cô dành cho anh. Vì vậy, cô cũng bắt đầu viết, háo hức chia sẻ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches