Định nghĩa của từ love seat

love seatnoun

ghế tình yêu

/ˈlʌv siːt//ˈlʌv siːt/

Thuật ngữ "love seat" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, vào thời điểm mà cách sắp xếp chỗ ngồi trong nhà được sắp xếp theo thứ bậc xã hội. Khái niệm về ghế tình nhân có thể bắt nguồn từ thời kỳ Phục hưng Anh dưới thời trị vì của Vua Charles II (1630-1685) khi các cặp đôi bắt đầu công khai thể hiện tình cảm với nhau. Trong thời gian này, việc các cặp đôi giàu có cùng ngồi trên một chiếc ghế giống như ghế sofa, được gọi là ghế sofa đôi hoặc "ghế cuddie", như cách gọi ở Scotland, đã trở thành chuẩn mực xã hội. Những chiếc ghế này được thiết kế để cặp đôi có thể ngồi gần nhau, với đủ không gian cho hai người. Cách sắp xếp chỗ ngồi này là phương tiện để các cặp đôi thể hiện địa vị xã hội và tình cảm của mình một cách công khai, vì chúng thường đủ nhỏ để được đặt ở những khu vực nổi bật trong nhà, chẳng hạn như phòng khách và phòng khách. Thuật ngữ "love seat" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 18, ám chỉ đến chiếc ghế sofa đôi này. Thuật ngữ "love" được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa lãng mạn của ghế, làm nổi bật ý tưởng rằng những chiếc ghế này được thiết kế để tạo điều kiện cho tình yêu và tình bạn giữa các cặp đôi. Ngày nay, ghế tình nhân vẫn được sản xuất như một lựa chọn chỗ ngồi phong cách và tiện dụng, phục vụ cả hình thức và chức năng trong những ngôi nhà hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • In the living room, the couple snuggled together on the cozy love seat, holding hands and sharing a stolen kiss.

    Trong phòng khách, cặp đôi ôm nhau trên chiếc ghế tình yêu ấm cúng, nắm tay nhau và trao nhau nụ hôn trộm.

  • The comfortable love seat in the study provided the perfect spot for the reader to sink into as they got lost in their favorite book.

    Chiếc ghế dài thoải mái trong phòng làm việc là nơi lý tưởng để người đọc đắm chìm vào cuốn sách yêu thích của mình.

  • The love seat in the waiting room was the only one left, but the expectant mother and her partner were grateful for the chance to rest and await their new arrival in relative comfort.

    Chiếc ghế dài trong phòng chờ là chiếc ghế duy nhất còn trống, nhưng bà mẹ tương lai và bạn đời của cô rất biết ơn vì có cơ hội được nghỉ ngơi và chờ đợi thành viên mới của mình trong sự thoải mái tương đối.

  • The love seat in the family room was the gathering place for the siblings, surrounded by board games and laughter on cozy evenings in.

    Chiếc ghế dài trong phòng sinh hoạt chung là nơi tụ họp của anh chị em, xung quanh là các trò chơi cờ bàn và tiếng cười trong những buổi tối ấm cúng.

  • As the sun set and the sky turned pink and orange, the couple watched the beautiful scene from the love seat on their balcony, enjoying the serene moment together.

    Khi mặt trời lặn và bầu trời chuyển sang màu hồng và cam, cặp đôi ngắm nhìn cảnh đẹp từ chiếc ghế tình nhân trên ban công, tận hưởng khoảnh khắc thanh bình bên nhau.

  • The love seat in the office provided a quiet place for the board members to discuss the finances of the company, surrounded by spreadsheets and calculations.

    Chiếc ghế dài trong văn phòng là nơi yên tĩnh để các thành viên hội đồng quản trị thảo luận về tình hình tài chính của công ty, xung quanh là các bảng tính và phép tính.

  • The love seat in the library had a stuffed back, and as the librarian sat there scanning the shelves for the perfect book, she couldn't help but daydream of her own cozy space to read in.

    Chiếc ghế dài trong thư viện có phần tựa lưng được nhồi bông, và khi thủ thư ngồi đó lướt qua các kệ sách để tìm cuốn sách hoàn hảo, cô không khỏi mơ mộng về không gian ấm cúng của riêng mình để đọc sách.

  • When the young couple first moved into their apartment, they made sure to include a love seat in their seating arrangements, committed to spending lots of quality time together even in the midst of a busy city.

    Khi cặp đôi trẻ mới chuyển đến căn hộ của mình, họ đã đảm bảo sắp xếp chỗ ngồi bằng một chiếc ghế dài, cam kết dành nhiều thời gian chất lượng cho nhau ngay cả khi ở giữa thành phố bận rộn.

  • The recently widowed woman felt like a stranger in her own home until she found comfort in the love seat that had been her husband's favorite spot, a place where she could reminisce and feel close to him.

    Người phụ nữ mới góa chồng này cảm thấy như mình là người xa lạ trong chính ngôi nhà của mình cho đến khi bà tìm thấy sự thoải mái trên chiếc ghế dài vốn là nơi yêu thích của chồng bà, nơi bà có thể hồi tưởng lại quá khứ và cảm thấy gần gũi với ông.

  • The love seat in the boutique hotel was the epitome of luxury, with soft, plush cushions and a stunning view of the city skyline, making it the perfect spot for the honeymooning couple to celebrate their love in style.

    Ghế đôi trong khách sạn boutique là đỉnh cao của sự sang trọng, với những chiếc đệm mềm mại, sang trọng và tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố, khiến nơi đây trở thành địa điểm hoàn hảo cho cặp đôi hưởng tuần trăng mật kỷ niệm tình yêu của họ theo phong cách riêng.

Từ, cụm từ liên quan