Định nghĩa của từ loiter

loiterverb

đi lang thang

/ˈlɔɪtə(r)//ˈlɔɪtər/

Nguồn gốc của từ "loiter" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "lytren", có nghĩa là "nán lại" hoặc "trì hoãn". Thuật ngữ này phát triển theo thời gian và vào giữa những năm 1500, nó xuất hiện dưới dạng "laytern" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại. "Laytern" vừa là danh từ vừa là động từ, và nó có nghĩa là "một người nán lại một nơi mà không có mục đích hoặc công việc rõ ràng". Thuật ngữ "loiter" xuất hiện vào những năm 1700 như một biến thể súc tích và thực tế hơn của "laytern". Theo thời gian, ý nghĩa của "loiter" vẫn tương đối nhất quán, ám chỉ một người nhàn rỗi ở những nơi công cộng mà không có lý do rõ ràng hoặc ý định rõ ràng. Ngày nay, "loiter" là một từ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và thực thi pháp luật, nơi nó được sử dụng để mô tả hành vi có thể được hiểu là đáng ngờ hoặc có khả năng là tội phạm.

Tóm Tắt

type động từ

meaningđi tha thẩn, la cà; đi chơi rông

exampleto loiter away one's time: tha thẩn lãng phí thì giờ

meaninglảng vảng

namespace
Ví dụ:
  • Tim was loitering outside the convenience store for over an hour, making the shopkeeper uneasy.

    Tim đã lảng vảng bên ngoài cửa hàng tiện lợi hơn một giờ đồng hồ, khiến người bán hàng cảm thấy không thoải mái.

  • The police issued warnings to a group of youths loitering around the entrance of the mall.

    Cảnh sát đã đưa ra cảnh báo đối với một nhóm thanh thiếu niên tụ tập quanh lối vào của trung tâm thương mại.

  • I noticed a man loitering suspiciously near my car, and I immediately called the police.

    Tôi nhận thấy có một người đàn ông lảng vảng một cách đáng ngờ gần xe tôi và tôi đã gọi cảnh sát ngay lập tức.

  • The store has a strict policy against loitering, and anyone found hanging around will be asked to leave.

    Cửa hàng có chính sách nghiêm ngặt chống lại tình trạng tụ tập, và bất kỳ ai bị phát hiện lảng vảng ở đó sẽ bị yêu cầu rời đi.

  • Cyclists are not allowed to loiter near the busy intersection, as it poses a danger to other road users.

    Người đi xe đạp không được phép tụ tập gần ngã tư đông đúc vì điều này gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác.

  • The school has installed CCTV cameras to prevent loitering around the campus after hours.

    Nhà trường đã lắp đặt camera CCTV để ngăn chặn tình trạng tụ tập quanh khuôn viên trường sau giờ học.

  • The basketball court in the park is closed to the public from pm to 6 am to prevent loitering and vandalism.

    Sân bóng rổ trong công viên đóng cửa đối với công chúng từ chiều đến 6 giờ sáng để ngăn chặn tình trạng tụ tập và phá hoại.

  • My neighbor's friend has been loitering on my porch for the past five days, and I want him to leave.

    Người bạn hàng xóm của tôi đã lảng vảng ở hiên nhà tôi suốt năm ngày qua và tôi muốn anh ta rời đi.

  • To avoid being mistaken for a loiterer, it's best to stay near the entrance of the mall and not linger in any one area for too long.

    Để tránh bị nhầm là người lang thang, tốt nhất bạn nên đứng gần lối vào của trung tâm thương mại và không nán lại bất kỳ khu vực nào quá lâu.

  • The abandoned building in the city center has become a hub for loiterers, and the authorities are considering demolishing it.

    Tòa nhà bỏ hoang ở trung tâm thành phố đã trở thành nơi tụ tập của những kẻ tụ tập, và chính quyền đang cân nhắc việc phá dỡ nó.