Định nghĩa của từ roam

roamverb

đi lang thang

/rəʊm//rəʊm/

Từ "roam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hrāwan", có nghĩa là "đi du lịch hoặc lang thang". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "romen" và sau đó là "roome" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách viết của từ này đã được đơn giản hóa thành dạng hiện tại của nó, "roam", vào cuối thế kỷ 16. Động từ "to roam" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Theo nghĩa cơ bản nhất, nó có nghĩa là đi du lịch hoặc lang thang không mục đích, thường là trên một khu vực rộng lớn. Cụ thể hơn, nó cũng có thể ám chỉ việc lang thang tìm kiếm thứ gì đó, chẳng hạn như động vật lang thang tìm kiếm thức ăn. Trong cách sử dụng hiện đại, "to roam" cũng có thể có nghĩa là di chuyển hoặc đi từ nơi này đến nơi khác, thường là với một điểm đến cụ thể trong đầu. Thuật ngữ "roamer" được sử dụng để chỉ những cá nhân thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới, thường là trên những khoảng cách xa. Điều này có thể bao gồm những người du lịch ba lô, người đi bộ đường dài, người cắm trại và những du khách thích phiêu lưu khác, những người thích sự tự do và độc lập khi đi lang thang. Nhìn chung, sự phát triển của từ "roam" phản ánh mong muốn khám phá, du lịch và phiêu lưu của con người, và nguồn gốc của nó chứng minh ảnh hưởng lâu dài của tiếng Anh cổ đối với tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đi chơi rong

exampleto roam about the country: đi lang thang khắp vùng

meaningsự đi lang thang

type động từ

meaningđi chơi rong; đi lang thang

exampleto roam about the country: đi lang thang khắp vùng

namespace

to walk or travel around an area without any definite aim or direction

đi bộ hoặc đi du lịch xung quanh một khu vực mà không có mục đích hoặc phương hướng xác định

Ví dụ:
  • The sheep are allowed to roam freely on this land.

    Đàn cừu được phép đi lại tự do trên vùng đất này.

  • Ramblers are calling for the right to roam (= the freedom to walk in open countryside) to be extended.

    Những người đi lang thang đang kêu gọi mở rộng quyền đi lang thang (= quyền tự do đi lại ở vùng nông thôn rộng mở).

  • to roam the countryside/the streets

    đi lang thang ở vùng nông thôn/đường phố

  • The nomads roamed the vast desert in search of food and water.

    Những người du mục lang thang trên sa mạc rộng lớn để tìm kiếm thức ăn và nước uống.

  • She roamed the crowded streets of the city, taking in the sights and sounds.

    Cô lang thang trên những con phố đông đúc của thành phố, ngắm cảnh và lắng nghe âm thanh.

Ví dụ bổ sung:
  • He'd roamed aimlessly for a few hours.

    Anh ta đã đi lang thang không mục đích trong vài giờ.

  • The animals were allowed to roam free.

    Các loài động vật được phép đi lại tự do.

  • They're roaming around the countryside.

    Họ đang đi lang thang khắp vùng nông thôn.

  • Wild camels roam across the country.

    Lạc đà hoang dã lang thang khắp đất nước.

  • roaming through the town

    lang thang khắp thị trấn

Từ, cụm từ liên quan

to move slowly over every part of somebody/something

di chuyển chậm rãi trên mọi bộ phận của ai/cái gì

Ví dụ:
  • His gaze roamed over her.

    Ánh mắt anh lướt qua cô.

  • Her eyes roamed over him, assessing him.

    Đôi mắt cô đảo khắp người anh, đánh giá anh.

  • Her eyes roamed the room.

    Đôi mắt cô đảo khắp phòng.