Định nghĩa của từ saunter

saunternoun

Saunter

/ˈsɔːntə(r)//ˈsɔːntər/

"Saunter" có một câu chuyện nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "sainte terre" có nghĩa là "vùng đất thánh". Trong thời kỳ Thập tự chinh, những người hành hương trở về từ Đất Thánh thường lang thang, dường như vô định, sau chuyến đi của họ. Việc lang thang nhàn nhã này gắn liền với cụm từ này, và cuối cùng, "sainte terre" đã phát triển thành từ tiếng Anh "saunter," mang ý nghĩa là một cuộc dạo chơi thư thái, không vội vã. Vì vậy, lần tới khi bạn đi dạo trên phố, hãy nhớ rằng bạn đang đi theo dấu chân của những người hành hương thời xưa!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản

meaningdáng đi thơ thẩn

type nội động từ

meaningđi thơ thẩn, đi nhàn tản

meaningsống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, Jane saunterered through Central Park, enjoying the sights and sounds of nature.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane đi dạo qua Công viên Trung tâm, tận hưởng cảnh đẹp và âm thanh của thiên nhiên.

  • The couple saunteringly walked down the busy streets of the city, gladly escaping the hustle and bustle of daily life.

    Cặp đôi thong thả đi bộ dọc những con phố đông đúc của thành phố, vui vẻ thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày.

  • The old man sauntered along the beach, kicking pebbles with his feet and letting the breeze ruffle his hair.

    Ông già đi dạo dọc bãi biển, đá những viên sỏi bằng chân và để gió thổi tung mái tóc.

  • Tom saunted to his new job, determined to take his time and make a good impression.

    Tom thong thả đến công việc mới, quyết tâm dành thời gian và tạo ấn tượng tốt.

  • Lisa sauntered to her friend's house, thinking about the fun they would have and the adventures they would embark on together.

    Lisa thong thả đến nhà bạn mình, nghĩ về những điều vui vẻ mà họ sẽ có và những cuộc phiêu lưu mà họ sẽ cùng nhau trải qua.

  • The family sauntered through the museum, appreciating the art and architecture around them.

    Cả gia đình đi dạo quanh bảo tàng, chiêm ngưỡng nghệ thuật và kiến ​​trúc xung quanh.

  • John sauntered into the coffee shop, his mind wandering over the events of his day and the things he had yet to do.

    John thong thả bước vào quán cà phê, tâm trí anh lang thang nghĩ về những sự kiện trong ngày và những việc anh vẫn chưa làm.

  • Mark saunteringly made his way through the city, wanting to take in every detail and experience the city in the way he wanted to.

    Mark thong thả đi khắp thành phố, muốn ghi lại mọi chi tiết và trải nghiệm thành phố theo cách anh muốn.

  • The group of friends saunted along the boardwalk, splashing in the water as the sun set.

    Nhóm bạn đi dạo dọc theo lối đi lát ván, vui đùa dưới nước khi hoàng hôn buông xuống.

  • Rachel sauntered through the park, feeling a sense of peace and contentment as she watched the world go by around her.

    Rachel đi dạo qua công viên, cảm thấy bình yên và mãn nguyện khi ngắm nhìn thế giới trôi qua xung quanh mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches