Định nghĩa của từ stroll

strollverb

đi dạo

/strəʊl//strəʊl/

Từ "stroll" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estrol", có nghĩa là "giờ sáng sớm". Tuy nhiên, nghĩa hiện đại của nó là đi bộ thư thái và thoải mái có nguồn gốc từ nguyên phức tạp hơn. Trong tiếng Anh cổ, từ để chỉ đi bộ là "wealcan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "walhan" có nghĩa là "đi lang thang hoặc du lịch". Từ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "walke" và sau đó là "walken" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Vào cuối thế kỷ 16, từ "stroll" xuất hiện trong tiếng Anh, nhưng ban đầu nghĩa của nó ám chỉ việc dừng lại vào buổi trưa để ăn tối trong một chuyến đi. Đến giữa thế kỷ 17, "stroll" cũng bắt đầu chỉ một chuyến đi bộ thư thái và thoải mái, đặc biệt là một hoạt động đô thị. Theo thời gian, nghĩa của "stroll" tiếp tục phát triển, đặc biệt là do những thay đổi trong lối sống đô thị. Vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, các diễn viên và nhạc sĩ "strolling" đã trở thành những nghệ sĩ giải trí nổi tiếng, và từ "stroll" cũng bắt đầu gắn liền với những chuyến đi bộ nhàn nhã và vô định qua các khu vực đô thị. Ngày nay, "stroll" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một chuyến đi bộ thư giãn và nhàn nhã, đặc biệt là trong công viên, khu vườn hoặc địa điểm danh lam thắng cảnh hoặc đô thị khác. Nguồn gốc của từ này cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh và mối quan hệ của nó với các sự kiện lịch sử và lý tưởng văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi dạo, sự đi tản bộ

exampleto stroll the streets: đi dạo ở ngoài phố

type nội động từ

meaningđi dạo, đi tản bộ

exampleto stroll the streets: đi dạo ở ngoài phố

meaningđi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)

exampleto stroll the country: đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn

examplea strolling company: một gánh hát lưu động

namespace
Ví dụ:
  • On a sunny afternoon, she enjoyed a leisurely stroll through the city park.

    Vào một buổi chiều đầy nắng, cô ấy thư thái đi dạo qua công viên thành phố.

  • The couple took a romantic stroll along the beach, watching the sunset.

    Cặp đôi đi dạo lãng mạn dọc bãi biển và ngắm hoàng hôn.

  • The artist loved to stroll through the streets of Paris, admiring the city's architecture and art.

    Nghệ sĩ thích đi dạo trên đường phố Paris, chiêm ngưỡng kiến ​​trúc và nghệ thuật của thành phố.

  • After dinner, they decided to stroll around the neighborhood and catch some fresh air.

    Sau bữa tối, họ quyết định đi dạo quanh khu phố và hít thở không khí trong lành.

  • I like to stroll through the botanical gardens, taking in the scents and sounds of nature.

    Tôi thích đi dạo qua các vườn bách thảo, tận hưởng mùi hương và âm thanh của thiên nhiên.

  • The friends took a gentle stroll through the forest, spotting wildflowers and birds along the way.

    Những người bạn đi dạo nhẹ nhàng qua khu rừng, ngắm nhìn những loài hoa dại và chim chóc trên đường đi.

  • The retirees made a daily habit of strolling through the park, mingling with other elderly folk.

    Những người về hưu có thói quen đi dạo quanh công viên hàng ngày và giao lưu với những người cao tuổi khác.

  • She preferred to stroll rather than jog, taking her time to appreciate the scenery around her.

    Cô ấy thích đi dạo hơn là chạy bộ, dành thời gian để chiêm ngưỡng cảnh quan xung quanh.

  • The musician would stroll through the music district, jamming with other street performers.

    Nhạc sĩ sẽ đi dạo quanh khu phố âm nhạc, giao lưu với những nghệ sĩ đường phố khác.

  • On a lazy Sunday, they enjoyed a languid stroll through a nearby farm, taking in the sights and smells of rural life.

    Vào một ngày Chủ Nhật nhàn nhã, họ thong thả đi dạo qua một trang trại gần đó, ngắm cảnh và thưởng thức hương vị của cuộc sống nông thôn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches