Định nghĩa của từ dawdle

dawdleverb

Chứng chỉ số

/ˈdɔːdl//ˈdɔːdl/

Từ "dawdle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "dawdle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dwaemlian", có nghĩa là "lười biếng" hoặc "chậm chân". Người ta cho rằng từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*dewizizanan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "dwell". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "dawdlen" xuất hiện, có nghĩa là "nán lại" hoặc "ở lại phía sau". Theo thời gian, cách viết đã chuyển thành "dawdle" và nghĩa được mở rộng thành "lãng phí thời gian một cách vô ích" hoặc "di chuyển chậm chạp và vô định". Ngày nay, "dawdle" là một động từ có nghĩa là dành thời gian một cách cẩu thả hoặc lười biếng, thường là không đạt được điều gì đáng chú ý.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglãng phí (thời gian)

exampleto dawdle away one's time: lãng phí thời gian

type nội động từ

meaninglêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian

exampleto dawdle away one's time: lãng phí thời gian

meaninglàm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

namespace
Ví dụ:
  • Sally's siblings often dawdled on the way to school, making her late and frustrated.

    Anh chị em của Sally thường chậm trễ trên đường đến trường, khiến cô bé đến muộn và buồn bực.

  • James' parents scolded him for dawdling during dinner, causing him to quickly finish his meal.

    Bố mẹ James đã mắng cậu vì nán lại ăn tối, khiến cậu phải nhanh chóng ăn hết bữa.

  • Karen's daughter dawdled at the science fair, admiring each project in detail.

    Con gái của Karen thong thả tham quan hội chợ khoa học, chiêm ngưỡng từng dự án một cách chi tiết.

  • The professor warned the class not to dawdle during the quiz, as time was running out.

    Giáo sư cảnh báo cả lớp không được chần chừ trong giờ làm bài vì thời gian sắp hết.

  • Emily's coworkers dawdled during the coffee break, causing her to hurry back to her desk.

    Các đồng nghiệp của Emily đã nán lại trong giờ nghỉ uống cà phê khiến cô phải vội vã quay lại bàn làm việc.

  • Timothy's grandfather used to dawdle on leisurely weekend walks, savoring the scenic views.

    Ông nội của Timothy thường thong thả đi bộ vào cuối tuần, thưởng thức quang cảnh tuyệt đẹp.

  • Sarah's friends sometimes dawdled at the movies, preventing her from seeing the second feature she wanted.

    Bạn bè của Sarah đôi khi nán lại rạp chiếu phim, ngăn cản cô xem bộ phim thứ hai mà cô muốn xem.

  • Alex's brother dawdled in the bathroom, making him late for an important event.

    Anh trai của Alex đã nấn ná trong phòng tắm, khiến anh ấy đến muộn trong một sự kiện quan trọng.

  • The real estate agent proceeded slowly to show the property, but Jane grew impatient and dawdled ahead.

    Người môi giới bất động sản tiến hành giới thiệu bất động sản một cách chậm rãi, nhưng Jane tỏ ra mất kiên nhẫn và chần chừ thêm.

  • The team's captain warned his players to avoid dawdling during halftime, as they could lose their momentum.

    Đội trưởng đội bóng đã cảnh báo các cầu thủ của mình tránh chần chừ trong giờ nghỉ giải lao vì họ có thể mất đà.