Định nghĩa của từ hang around

hang aroundphrasal verb

quanh quẩn

////

Cụm từ "hang around" có nguồn gốc từ giữa những năm 1900 như một thuật ngữ lóng ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "hang onto", mà các thủy thủ dùng để bảo bạn cùng tàu giữ chặt thứ gì đó, chẳng hạn như dây thừng hoặc hàng hóa, để tránh rơi xuống biển. Theo thời gian, cụm từ "hang around" được lấy từ thuật ngữ hải quân để mô tả một người dành thời gian dài ở một địa điểm cụ thể hoặc với một nhóm người cụ thể, thường là không có mục đích hoặc lý do cụ thể nào. Thuật ngữ này ám chỉ cảm giác không chính thức, thoải mái và lang thang, đôi khi chỉ một người không thực sự tham gia vào bất kỳ hoạt động có ý nghĩa hoặc hiệu quả nào. Nhìn chung, "hang around" đã trở thành một cách diễn đạt lóng được sử dụng rộng rãi và được hiểu phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong các phương ngữ tiếng Anh Bắc Mỹ và vẫn là một phần của cách nói thông tục của người Mỹ ngày nay. Nguồn gốc của nó chứng minh cách các cách diễn đạt lóng có thể phát triển và được sử dụng lại để có ý nghĩa và hàm ý mới trong văn hóa đại chúng và cách sử dụng ngôn ngữ theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • My friends like to hang around at the local coffee shop in the evenings.

    Bạn bè tôi thích tụ tập ở quán cà phê địa phương vào buổi tối.

  • The neighborhood kids hang around outside my house every afternoon.

    Những đứa trẻ hàng xóm thường tụ tập bên ngoài nhà tôi vào mỗi buổi chiều.

  • I try to avoid hanging around in crowded places since I'm afraid of catching germs.

    Tôi cố gắng tránh đến những nơi đông người vì sợ nhiễm vi khuẩn.

  • My brother's band hangs around at music stores, hoping to get noticed by record labels.

    Ban nhạc của anh trai tôi thường tụ tập ở các cửa hàng bán nhạc, hy vọng được các hãng thu âm chú ý.

  • The security guard suggested that I should not hang around in the parking lot at night.

    Người bảo vệ đề nghị tôi không nên ở lại bãi đậu xe vào ban đêm.

  • After school, I like to hang around with my boyfriend, exploring the nearby park.

    Sau giờ học, tôi thích đi chơi với bạn trai và khám phá công viên gần đó.

  • The artist would often hang around at the art gallery, observing the other painters' work.

    Nghệ sĩ này thường lui tới phòng trưng bày nghệ thuật để quan sát tác phẩm của những họa sĩ khác.

  • My grandfather enjoys hanging around with his buddies, discussing their favorite sports clubs.

    Ông tôi thích đi chơi với bạn bè, thảo luận về câu lạc bộ thể thao yêu thích của họ.

  • I sometimes hang around in the library, reading books and working on my assignments.

    Thỉnh thoảng tôi ở lại thư viện, đọc sách và làm bài tập.

  • During summers, my teenager daughter likes to hang around with her friends, going to the mall or the beach.

    Vào mùa hè, cô con gái tuổi teen của tôi thích đi chơi với bạn bè, đi đến trung tâm thương mại hoặc bãi biển.