- My friends like to hang around at the local coffee shop in the evenings.
Bạn bè tôi thích tụ tập ở quán cà phê địa phương vào buổi tối.
- The neighborhood kids hang around outside my house every afternoon.
Những đứa trẻ hàng xóm thường tụ tập bên ngoài nhà tôi vào mỗi buổi chiều.
- I try to avoid hanging around in crowded places since I'm afraid of catching germs.
Tôi cố gắng tránh đến những nơi đông người vì sợ nhiễm vi khuẩn.
- My brother's band hangs around at music stores, hoping to get noticed by record labels.
Ban nhạc của anh trai tôi thường tụ tập ở các cửa hàng bán nhạc, hy vọng được các hãng thu âm chú ý.
- The security guard suggested that I should not hang around in the parking lot at night.
Người bảo vệ đề nghị tôi không nên ở lại bãi đậu xe vào ban đêm.
- After school, I like to hang around with my boyfriend, exploring the nearby park.
Sau giờ học, tôi thích đi chơi với bạn trai và khám phá công viên gần đó.
- The artist would often hang around at the art gallery, observing the other painters' work.
Nghệ sĩ này thường lui tới phòng trưng bày nghệ thuật để quan sát tác phẩm của những họa sĩ khác.
- My grandfather enjoys hanging around with his buddies, discussing their favorite sports clubs.
Ông tôi thích đi chơi với bạn bè, thảo luận về câu lạc bộ thể thao yêu thích của họ.
- I sometimes hang around in the library, reading books and working on my assignments.
Thỉnh thoảng tôi ở lại thư viện, đọc sách và làm bài tập.
- During summers, my teenager daughter likes to hang around with her friends, going to the mall or the beach.
Vào mùa hè, cô con gái tuổi teen của tôi thích đi chơi với bạn bè, đi đến trung tâm thương mại hoặc bãi biển.