Định nghĩa của từ dally

dallyverb

dally

/ˈdæli//ˈdæli/

Từ "dally" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dalier" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "xem nhẹ" hoặc "lãng phí thời gian". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "deliberare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "cân nhắc kỹ lưỡng". Trong tiếng Anh trung đại, "dally" ban đầu có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "chần chừ". Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, nghĩa của nó chuyển thành "nhảy múa hoặc di chuyển với vẻ vô tư, phù phiếm". Cảm giác vui tươi và vô tư này vẫn gắn liền với từ này cho đến ngày nay, cho dù nó được dùng để mô tả cách cư xử quyến rũ của ai đó hay thái độ vô tư, thoải mái. Theo thời gian, "dally" cũng mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc mục đích. Mặc dù có nhiều nghĩa khác nhau, từ "dally" vẫn là minh chứng cho bản chất phức tạp và luôn thay đổi của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningve vãm, chim chuột

exampleto dally away one's time: bỏ phí thời gian

exampleto dally away one's opportunity: bỏ lỡ cơ hội

meaningđùa giỡn, coi như chuyện đùa

meaningđà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa

exampleto dally over one's work: dây dưa trong công việc

type ngoại động từ

meaninglàm mất, bỏ phí

exampleto dally away one's time: bỏ phí thời gian

exampleto dally away one's opportunity: bỏ lỡ cơ hội

namespace
Ví dụ:
  • She dallying by the windowsill, playing with the curtain's fringe, seemed lost in her own thoughts.

    Cô ấy đang thơ thẩn bên bệ cửa sổ, nghịch tua rua của tấm rèm, dường như đang đắm chìm trong suy nghĩ của riêng mình.

  • The young lovers dally in the park, stealing kisses and holding hands.

    Đôi tình nhân trẻ đi dạo trong công viên, trao nhau những nụ hôn và nắm tay nhau.

  • Don't dally with your work, or you'll fall behind your deadlines.

    Đừng chần chừ với công việc, nếu không bạn sẽ bị chậm tiến độ.

  • He dallyed too long in the supermarket, causing his family to become impatient.

    Anh ấy nán lại siêu thị quá lâu khiến gia đình anh mất kiên nhẫn.

  • The children dally in the sprinklers on a hot summer day, splashing and laughter filling the air.

    Những đứa trẻ nô đùa bên vòi phun nước vào một ngày hè nóng nực, tiếng té nước và tiếng cười vang vọng khắp không gian.

  • She dallyingly clicked from one social media app to another, losing precious study time.

    Cô bé liên tục nhấp chuột từ ứng dụng mạng xã hội này sang ứng dụng mạng xã hội khác, lãng phí thời gian học tập quý báu.

  • The professional dancers dally with each other as the audience watches, mesmerized by their flawless movements.

    Các vũ công chuyên nghiệp đùa giỡn với nhau trong khi khán giả theo dõi, bị mê hoặc bởi những chuyển động hoàn hảo của họ.

  • Don't dally in the waves, the water seems too strong today, and it could cause harm.

    Đừng đùa giỡn với sóng, hôm nay nước có vẻ quá mạnh và có thể gây hại.

  • He dallyingly looked at his watch, wishing for an excuse to leave the uncomfortable conversation behind.

    Anh ta liếc nhìn đồng hồ, mong tìm được lý do để kết thúc cuộc trò chuyện khó xử này.

  • She dallyingly finger-combed her hair, trying to decide if she should leave for school or avoid it for just one more day.

    Cô bé dùng tay chải tóc, cố gắng quyết định xem có nên đến trường hay nên tránh xa nơi này thêm một ngày nữa.