nội động từ
ve vãm, chim chuột
to dally away one's time: bỏ phí thời gian
to dally away one's opportunity: bỏ lỡ cơ hội
đùa giỡn, coi như chuyện đùa
đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
to dally over one's work: dây dưa trong công việc
ngoại động từ
làm mất, bỏ phí
to dally away one's time: bỏ phí thời gian
to dally away one's opportunity: bỏ lỡ cơ hội