danh từ, số nhiều loaves
ổ bánh mì
to be on the loaf: đi chơi rong
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
to be on the loaf: đi chơi rong