nội động từ
nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
to linger out one's life: kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
to linger over (upon) a subject: viết (nói) dằng dai về một vấn đề
kéo dài
to linger over a meal: kéo dài một bữa ăn
chậm trễ, la cà
to linger on the way: la cà trên đường đi
ngoại động từ
kéo dài
to linger out one's life: kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
to linger over (upon) a subject: viết (nói) dằng dai về một vấn đề
làm chậm trễ
to linger over a meal: kéo dài một bữa ăn
lãng phí (thời gian)
to linger on the way: la cà trên đường đi