Định nghĩa của từ tarry

tarryverb

hắc ín

/ˈtæri//ˈtæri/

Từ "tarry" có một lịch sử hấp dẫn! Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, động từ "tarry" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "taren", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tarder". Đến lượt mình, từ này được cho là có liên quan đến động từ tiếng Latin "tardare", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "nán lại". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "tarry" có nghĩa là "ở lại hoặc nán lại" ở một nơi, thường mang hàm ý trì hoãn hoặc hoãn lại điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm "duy trì" hoặc "tiếp tục" trong một trạng thái hoặc điều kiện, chẳng hạn như "to tarry in sin" hoặc "to tarry in thought." Ngày nay, "tarry" thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc thơ ca để truyền tải cảm giác nán lại, nán lại ở một nơi hoặc trạng thái, thường với cảm giác cam chịu hoặc muốn ở lại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiống nhựa, giống hắc ín

meaningquét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín

type nội động từ

meaning(văn học) (: at, in) ở lại, nán lại, lưu lại

meaningchậm, trễ

meaning(: for) đợi chờ

namespace
Ví dụ:
  • The traveler's train was delayed, causing him to tarry in the station for several hours.

    Chuyến tàu của du khách bị chậm trễ khiến anh ta phải nán lại ở ga trong nhiều giờ.

  • The guests lingered over dinner, occasionally glancing at the clock and groaning as they realized how late it had become.

    Các vị khách nán lại dùng bữa tối, thỉnh thoảng liếc nhìn đồng hồ và rên rỉ khi nhận ra đã muộn rồi.

  • My friend refused to leave the party until the early hours of the morning, tarrying long after everyone else had gone home.

    Bạn tôi từ chối rời bữa tiệc cho đến tận sáng sớm, nán lại rất lâu sau khi mọi người đã về hết.

  • The author describes how soldiers in battle would tarry in no man's land, waiting for an opportunity to attack.

    Tác giả mô tả cảnh những người lính trong trận chiến sẽ nán lại ở vùng đất không người, chờ đợi cơ hội để tấn công.

  • The sky grew dark, and the sudden downpour caused the tourists to tarry under the awning of the nearest shop until the rain subsided.

    Bầu trời tối sầm lại và trận mưa như trút nước bất ngờ khiến du khách phải nán lại dưới mái hiên của cửa hàng gần nhất cho đến khi mưa tạnh.

  • The speaker's loved one was hospitalized, causing them to tarry by their side for weeks until they finally returned home.

    Người thân của diễn giả đã phải nhập viện, khiến họ phải nán lại bên cạnh trong nhiều tuần cho đến khi cuối cùng được trở về nhà.

  • During the winter storm, the roads were closed, causing the delivery truck to tarry for hours on end as it waited for the weather to clear.

    Trong cơn bão mùa đông, các con đường bị đóng cửa, khiến xe tải giao hàng phải dừng lại hàng giờ liền để chờ thời tiết quang đãng.

  • The group agreed to tarry in the valley, fearful of the steep climb up the mountain.

    Cả nhóm đồng ý ở lại thung lũng vì sợ phải leo lên núi dốc.

  • As the storm raged outside, the passengers huddled together in the small cabin, tarrying until morning when they could sail again.

    Khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, hành khách chen chúc nhau trong cabin nhỏ, nán lại cho đến sáng để có thể tiếp tục lên đường.

  • The band members stayed late into the night, tarrying behind after the concert to chat and reminisce about their experiences on tour.

    Các thành viên trong ban nhạc ở lại đến tận đêm khuya, nán lại sau buổi hòa nhạc để trò chuyện và ôn lại những kỷ niệm trong chuyến lưu diễn.