danh từ
sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng
hen hovers her chicks: gà mái ấp ủ gà con
sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất
danger hovered over them: mối nguy hiểm đe doạ họ
a smile hovers about (over) her lips: một nụ cười thoáng trên môi cô ta
sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng
to hover on the verge of dealth: gần đến cõi chết
nội động từ
(: about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)
hen hovers her chicks: gà mái ấp ủ gà con
(: about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng
danger hovered over them: mối nguy hiểm đe doạ họ
a smile hovers about (over) her lips: một nụ cười thoáng trên môi cô ta
(: about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)
to hover on the verge of dealth: gần đến cõi chết