danh từ
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
to wait orders: đợi lệnh
to wait one's turn: đợt lượt mình
to wait about (around): đứng chờ lâu một chỗ
sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
don't wait dinner for me: cứ ăn trước đừng đợi tôi
to lay wait for: bố trí mai phục; đặt bẫy
(số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô
nội động từ
chờ, đợi
to wait orders: đợi lệnh
to wait one's turn: đợt lượt mình
to wait about (around): đứng chờ lâu một chỗ
hầu bàn
don't wait dinner for me: cứ ăn trước đừng đợi tôi
to lay wait for: bố trí mai phục; đặt bẫy