Định nghĩa của từ listless

listlessadjective

Được coi trọng

/ˈlɪstləs//ˈlɪstləs/

Từ "listless" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và có thể bắt nguồn từ tính từ tiếng Pháp cổ "lestiv" có nghĩa là "lazy" hoặc "nhàn rỗi". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "læstīvus", cũng có nghĩa là "lười biếng". Từ tiếng Anh "listless" phát triển từ tiếng Anh trung đại "lestyv", cũng mang nghĩa là "sluggish" hoặc "lười biếng". Tính từ 'lờ đờ' được định nghĩa là thiếu nhiệt tình, hứng thú hoặc năng lượng; có vẻ hoặc cảm thấy thờ ơ hoặc buồn tẻ. Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có vẻ buồn tẻ, thiếu cảm hứng hoặc không có năng lượng hoặc động lực. Từ này có thể ám chỉ sự không hoạt động về thể chất, cũng như thiếu hoạt động về tinh thần hoặc cảm xúc. Các từ đồng nghĩa của "listless" bao gồm "lethargic", "languid", "torpid" và "lackluster". Việc sử dụng từ này có thể truyền tải cảm giác thờ ơ hoặc lãnh đạm, và nó có thể được áp dụng cho con người, động vật hoặc đồ vật. Ví dụ, một cá nhân không thể hiện sự nhiệt tình với một nhiệm vụ hoặc dự án có thể được mô tả là thờ ơ, và một người lính trong trận chiến có vẻ thờ ơ hoặc không quan tâm có thể bị buộc tội là thờ ơ. Tóm lại, nguồn gốc của từ 'listless' có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin, mang ý nghĩa là lười biếng, theo thời gian đã phát triển thành được mô tả là thiếu nhiệt tình, hứng thú hoặc năng lượng, có vẻ hoặc cảm thấy thờ ơ hoặc buồn tẻ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph

namespace
Ví dụ:
  • After days of rain, the entire town appeared listless and lacked energy.

    Sau nhiều ngày mưa, toàn bộ thị trấn trông có vẻ uể oải và thiếu năng lượng.

  • My dog lay listless on the couch, refusing to eat or play.

    Con chó của tôi nằm bất động trên ghế dài, không chịu ăn hay chơi.

  • The crowd at the concert seemed listless and unengaged, barely moving to the music.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc có vẻ thờ ơ và không hứng thú, hầu như không chuyển động theo điệu nhạc.

  • During tests, some students became listless and lost interest, sitting with their heads in their hands.

    Trong giờ kiểm tra, một số học sinh trở nên uể oải và mất hứng thú, chỉ ngồi ôm đầu.

  • After a long workweek, Sarah came home feeling listless and exhausted, barely able to muster the energy to make dinner.

    Sau một tuần làm việc dài, Sarah trở về nhà với cảm giác uể oải và kiệt sức, gần như không còn sức lực để nấu bữa tối.

  • The patient in the hospital bed appeared almost listless, struggling to speak and move.

    Bệnh nhân trên giường bệnh trông gần như vô hồn, khó khăn khi nói và di chuyển.

  • The town under martial law seemed listless and defeated, as though the spirit had been crushed out of them.

    Thị trấn dưới lệnh thiết quân luật có vẻ uể oải và thất bại, như thể tinh thần của họ đã bị nghiền nát.

  • The horses in the field were listless and unresponsive, barely blinking at the farmer as he passed by.

    Những con ngựa trên cánh đồng tỏ ra thờ ơ và không phản ứng, hầu như không chớp mắt khi thấy người nông dân đi qua.

  • The crowd watched the parade with listless expressions, as though they were watching paint dry.

    Đám đông theo dõi cuộc diễu hành với vẻ mặt thờ ơ, như thể họ đang xem sơn khô.

  • The dog lay listless and motionless, barely breathing, as my heart sank, realizing that she was gone.

    Con chó nằm bất động và không nhúc nhích, hầu như không thở được, trong khi tim tôi thắt lại khi nhận ra rằng nó đã ra đi.