tính từ
không có sự sống
chết, bất động
không có sinh khí, không sinh động
vô hồn
/ˈlaɪfləs//ˈlaɪfləs/Từ "lifeless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leoðlēs", có nghĩa là "unpeople" hoặc "không có người ở". Phiên bản tiếng Anh trung đại của từ này là "leoðlæs", và sau đó được đơn giản hóa thành "leoðlés" trong tiếng Pháp trung đại. Từ "lifeless" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi đó ban đầu nó có nghĩa là "không có người ở hoặc không có người ở". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả các vật thể hoặc địa điểm thiếu sức sống hoặc năng lượng. Từ này hiện dùng để chỉ thứ gì đó thiếu sự sống hoặc phẩm chất sống, chẳng hạn như một tảng đá vô hồn hoặc một tòa nhà đổ nát. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "lifeless" thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ buồn tẻ, vô hồn hoặc thiếu sức sống. Nó cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ tượng trưng để mô tả những người hoặc sự vật thiếu sức sống, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện vô hồn hoặc một bài thuyết trình vô hồn. Tóm lại, từ "lifeless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leoðlēs", có nghĩa là "unpeople" hoặc "không có người ở", và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để truyền tải sự thiếu sức sống hoặc năng lượng trong các đồ vật, địa điểm hoặc con người.
tính từ
không có sự sống
chết, bất động
không có sinh khí, không sinh động
dead or appearing to be dead
đã chết hoặc dường như đã chết
Anh quỳ xuống bên thi thể vô hồn của cô.
Cô nằm bất động trong tuyết.
Cô nằm đó, dường như không còn sự sống.
cơ thể/hình dạng/mắt/tay vô hồn của anh ấy/cô ấy
Từ, cụm từ liên quan
not living; not having living things growing on or in it
không sống; không có sinh vật sống phát triển trên hoặc trong đó
những cỗ máy vô hồn
một hành tinh không có sự sống
thời điểm trái đất hoàn toàn không có sự sống
not bright or exciting; not having the qualities that make something/somebody interesting and full of life
không tươi sáng hoặc thú vị; không có những phẩm chất làm cho cái gì đó/ai đó trở nên thú vị và tràn đầy sức sống
màn trình diễn vô hồn của anh ấy trên sân khấu
Tóc cô thiếu sức sống và không được chải.
Diễn xuất còn buồn tẻ và khá thiếu sức sống.
Từ, cụm từ liên quan