Định nghĩa của từ drained

drainedadjective

thoát nước

/dreɪnd//dreɪnd/

Từ "drained" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drēgan," có nghĩa là "kéo, kéo, mang." Từ này sau đó phát triển thành "dragan," có nghĩa là "kéo, kéo." Theo thời gian, "dragan" phát triển thành "drainen" có nghĩa là "rút chất lỏng." Đây là nguồn gốc của từ hiện đại "drain", biểu thị hành động loại bỏ chất lỏng khỏi thứ gì đó. Phần kết thúc "ed", biểu thị quá khứ phân từ, được thêm vào để tạo thành "drained."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng

exampleto drain off the water: tháo nước

meaning(y học) ống dẫn lưu

exampleto drain dry; to drain to the dregs: uống cạn

meaningsự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ

examplea drain on someone's purse: sự bòn rút tiền của ai

type ngoại động từ

meaning((thường) : off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)

exampleto drain off the water: tháo nước

meaninguống cạn (nước, rượu)

exampleto drain dry; to drain to the dregs: uống cạn

meaning(y học) dẫn lưu

examplea drain on someone's purse: sự bòn rút tiền của ai

namespace
Ví dụ:
  • After hours of working on a project, she finally finished and was completely drained.

    Sau nhiều giờ làm việc cho một dự án, cuối cùng cô ấy đã hoàn thành và cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

  • The athlete collapsed on the mat after an exhausting competition, feeling completely drained.

    Vận động viên ngã gục xuống thảm sau một cuộc thi đấu mệt mỏi, cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

  • The long flight left her feeling drained and jet-lagged.

    Chuyến bay dài khiến cô cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi vì chênh lệch múi giờ.

  • The cancer treatments left him feeling drained and weak.

    Việc điều trị ung thư khiến ông cảm thấy kiệt sức và yếu ớt.

  • After spending the whole day out in the sun, she returned home feeling completely drained.

    Sau khi dành cả ngày ngoài trời nắng, cô trở về nhà với cảm giác kiệt sức hoàn toàn.

  • The marathon runner crossed the finish line, feeling drained but proud of what she had accomplished.

    Vận động viên chạy marathon đã về đích, cảm thấy kiệt sức nhưng vẫn tự hào về những gì mình đã đạt được.

  • The diseases ravaging her body left her feeling drained and desperate for a cure.

    Những căn bệnh tàn phá cơ thể khiến cô cảm thấy kiệt sức và tuyệt vọng khi tìm cách chữa trị.

  • The night of drinking left him feeling drained and embarrassed about his behavior.

    Đêm uống rượu khiến anh cảm thấy kiệt sức và xấu hổ về hành vi của mình.

  • Spending the entire day volunteering left her feeling drained but also fulfilled.

    Việc dành cả ngày để làm tình nguyện khiến cô cảm thấy kiệt sức nhưng cũng thấy mãn nguyện.

  • After working a double shift at the hospital, the doctor returned home, feeling completely drained but grateful to have helped others.

    Sau khi làm việc ca kép tại bệnh viện, bác sĩ trở về nhà, cảm thấy hoàn toàn kiệt sức nhưng vẫn biết ơn vì đã giúp được người khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches