Định nghĩa của từ lackadaisical

lackadaisicaladjective

lười biếng

/ˌlækəˈdeɪzɪkl//ˌlækəˈdeɪzɪkl/

Từ "lackadaisical" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "lâche-d'esprit", có nghĩa là "thiếu tinh thần" hoặc "không có nhiệt huyết". Trong thời gian này, thuật ngữ này được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó thiếu năng lượng, nhiệt huyết hoặc động lực. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "lackadaisical," vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó. Nó thường được dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó thờ ơ, bất cẩn hoặc thiếu sự mãnh liệt hoặc nỗ lực. Ví dụ: "The lackadaisical athlete failed to show up for practice again," hoặc "Her lackadaisical attitude towards her work led to a decrease in productivity." Tóm lại, từ "lackadaisical" là một từ mượn tiếng Pháp đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ cụm từ "lâche-d'esprit" hoặc "thiếu tinh thần".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả

namespace
Ví dụ:
  • The sales team's lackadaisical approach to follow-ups is hurting our bottom line.

    Cách tiếp cận chậm chạp của đội ngũ bán hàng trong việc theo dõi đang gây tổn hại đến lợi nhuận của chúng tôi.

  • The lackadaisical student didn't seem too concerned about passing her exams.

    Cô sinh viên uể oải này dường như không quá quan tâm đến việc vượt qua kỳ thi.

  • The company's lackadaisical attitude towards innovation is holding it back from staying competitive.

    Thái độ thờ ơ của công ty đối với sự đổi mới đang kìm hãm khả năng cạnh tranh của công ty.

  • The lackadaisical coach didn't have much to say during halftime, leaving the team uncertain about how to improve.

    Huấn luyện viên thiếu nhiệt tình này không nói nhiều trong giờ nghỉ giải lao, khiến toàn đội không biết phải cải thiện thế nào.

  • The lackadaisical employee seemed uninterested in completing his work and needed frequent reminders.

    Nhân viên lười biếng này dường như không quan tâm đến việc hoàn thành công việc và cần được nhắc nhở thường xuyên.

  • The lackadaisical customer service representative was unable to resolve my issue quickly.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng thiếu nhiệt tình không thể giải quyết vấn đề của tôi một cách nhanh chóng.

  • The lackadaisical programmer's mistakes caused numerous bugs in the software.

    Những sai lầm của lập trình viên thiếu cẩn thận đã gây ra nhiều lỗi trong phần mềm.

  • The lazy and lackadaisical protagonist of the novel seems destined for failure.

    Nhân vật chính lười biếng và yếu đuối của cuốn tiểu thuyết dường như phải chịu thất bại.

  • The lackadaisical teacher's droning lecture put the students to sleep.

    Bài giảng đều đều của giáo viên khiến học sinh buồn ngủ.

  • The lackadaisical manager's inability to make important decisions is causing problems in the department.

    Việc người quản lý thiếu quyết đoán trong việc đưa ra những quyết định quan trọng đang gây ra nhiều vấn đề trong phòng ban.