tính từ
lười biếng, biếng nhác
lười biếng
/ˈleɪzi/Nguồn gốc của từ "lazy" thật hấp dẫn! Từ "lazy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lasz" hoặc "lasive", có nghĩa là "indolent" hoặc "slothful". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lasus", có nghĩa là "loose" hoặc "slack". Trong tiếng Latin, "lasus" cũng liên quan đến động từ "laxare", có nghĩa là "nới lỏng" hoặc "thư giãn". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã sử dụng từ tiếng Pháp cổ "lasz" hoặc "lasive", và cuối cùng trở thành từ "lazy". Ban đầu, "lazy" có nghĩa là người lười biếng hoặc không làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng thành việc lười biếng hoặc miễn cưỡng nỗ lực, ngay cả khi cần thiết. Thật hấp dẫn, phải không?
tính từ
lười biếng, biếng nhác
unwilling to work or be active; doing as little as possible
không muốn làm việc hoặc hoạt động; làm ít nhất có thể
Anh ấy không ngu ngốc, chỉ lười biếng.
Tôi cảm thấy quá lười để đi ra ngoài.
Anh ấy chỉ đơn giản là lười biếng.
Từ, cụm từ liên quan
not involving much energy or activity; slow and relaxed
không tiêu tốn nhiều năng lượng hoặc hoạt động; chậm rãi và thư giãn
Chúng tôi đã trải qua một ngày lười biếng trên bãi biển.
Nụ cười của anh chậm rãi, gần như lười biếng.
Cô ấy mỉm cười một cách lười biếng.
showing a lack of effort or care
thể hiện sự thiếu nỗ lực hoặc quan tâm
một công việc lười biếng
Hầu hết chúng ta đều lười biếng về mặt trí tuệ đối với những khu vực rộng lớn trên thế giới xung quanh chúng ta.
Chúng ta nghĩ mình đã thắng nên chúng ta trở nên lười biếng.