tính từ
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
weary in body and mind: mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
chán, ngấy, chán ngắt
to weary for love: tương tư
ngoại động từ
làm cho mỏi mệt
weary in body and mind: mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
làm cho chán ngắt
to weary for love: tương tư