Định nghĩa của từ uninspired

uninspiredadjective

Không cảm hứng

/ˌʌnɪnˈspaɪəd//ˌʌnɪnˈspaɪərd/

"Uninspired" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "inspired". "Inspired" bắt nguồn từ tiếng Latin "inspirare", có nghĩa là "hít vào", được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "lấp đầy ảnh hưởng thiêng liêng". Do đó, "uninspired" theo nghĩa đen có nghĩa là "không lấp đầy ảnh hưởng thiêng liêng". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm sự thiếu sáng tạo, độc đáo hoặc động lực.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of working on his novel, the author felt completely uninspired and struggled to find any motivation to continue writing.

    Sau nhiều tuần làm việc cho cuốn tiểu thuyết, tác giả cảm thấy hoàn toàn chán nản và phải vật lộn để tìm động lực để tiếp tục viết.

  • The musician played a lackluster set, leaving the audience feeling uninspired and unsatisfied.

    Nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc thiếu sức sống, khiến khán giả cảm thấy chán nản và không hài lòng.

  • The student's essay was filled with uninspired ideas and lacked any originality.

    Bài luận của học sinh này đầy những ý tưởng tẻ nhạt và thiếu tính độc đáo.

  • The chef created a menu filled with uninspired dishes that failed to impress even the most forgiving of critics.

    Đầu bếp đã tạo ra một thực đơn đầy những món ăn tẻ nhạt, không thể gây ấn tượng ngay cả với những nhà phê bình dễ tính nhất.

  • The artist's latest exhibit was filled with paintings that seemed uninspired and lacked the energy and passion of their previous work.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này chứa đầy những bức tranh có vẻ không có cảm hứng và thiếu năng lượng cũng như niềm đam mê như các tác phẩm trước đó.

  • The writer's latest novel was criticized for being uninspired and failing to capture the imagination of readers.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả bị chỉ trích là thiếu cảm hứng và không thu hút được trí tưởng tượng của độc giả.

  • The politician's speech was filled with uninspired rhetoric that failed to move the audience.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những lời lẽ sáo rỗng không gây được cảm tình với khán giả.

  • The athlete's performance was lackluster, leaving the crowd feeling uninspired and disappointed.

    Màn trình diễn của vận động viên này không mấy ấn tượng, khiến đám đông cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The director's movie was criticized for being uninspired and lacking the creativity that their previous work was known for.

    Bộ phim của đạo diễn bị chỉ trích là thiếu cảm hứng và sáng tạo như các tác phẩm trước của họ.

  • The chef's newest dish was filled with uninspired ingredients and left the diners feeling underwhelmed.

    Món ăn mới nhất của đầu bếp có nhiều nguyên liệu không hấp dẫn và khiến thực khách cảm thấy thất vọng.