tính từ
không quan tâm, không chú ý, không để ý
vô tư, không cầu lợi
không quan tâm
/ʌnˈɪntrəstɪd//ʌnˈɪntrəstɪd/Từ "uninterested" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "interested". "Interested" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "interest", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "interesse", có nghĩa là "có tầm quan trọng hoặc đáng quan tâm". Do đó, "uninterested" theo nghĩa đen là "không có tầm quan trọng hoặc đáng quan tâm", biểu thị sự thiếu tò mò hoặc tham gia.
tính từ
không quan tâm, không chú ý, không để ý
vô tư, không cầu lợi
Jamie không quan tâm đến những chi tiết tầm thường của dự án và muốn chuyển sang những nhiệm vụ lớn hơn và thú vị hơn.
Khán giả dường như không quan tâm đến chủ đề của diễn giả vì nhiều người trong số họ kiểm tra điện thoại trong suốt bài thuyết trình.
Sau khi thử vài miếng, Sophia nhận ra mình không hứng thú với đồ ăn và quyết định gọi món khác.
Megan không thể hứng thú với cuộc triển lãm trong bảo tàng và thấy mình đi ra khỏi phòng chỉ sau vài phút.
Những học sinh ở phía sau lớp tỏ ra không hứng thú khi giáo viên giảng bài về các phương trình đại số.
Mark cố giấu vẻ mặt không quan tâm khi ông chủ của anh liên tục nói về những sáng kiến mới của công ty.
Người mua tỏ ra ít quan tâm đến sản phẩm khiến nhân viên bán hàng cảm thấy nản lòng.
Rachel thấy cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tối không thú vị nên đã xin phép về nhà sớm.
Mắt Luke trở nên đờ đẫn khi nghe bài phát biểu dài dòng tại lễ trao giải, cho thấy anh không mấy quan tâm.
Những đề xuất của chuyên gia tư vấn không được đón nhận nồng nhiệt vì khách hàng tỏ ra ít quan tâm đến việc thực hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào đối với hoạt động kinh doanh của họ.