Định nghĩa của từ sluggish

sluggishadjective

chậm chạp

/ˈslʌɡɪʃ//ˈslʌɡɪʃ/

Nguồn gốc của từ "sluggish" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "slogge", có nghĩa là "sleepy" hoặc "stupefied". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hluggr", có nghĩa là "sleepy" hoặc "lơ mơ", được mượn từ tiếng Anh cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "sluggish" đã phát triển để mô tả trạng thái chậm chạp hoặc lười biếng trong chuyển động hoặc hành động, thay vì chỉ liên quan đến buồn ngủ. Sự thay đổi ý nghĩa này có thể là do thêm hậu tố "-ish" vào từ này, thường biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến một cái gì đó. Đến thế kỷ 14, từ "sluggish" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và ý nghĩa hiện tại của nó vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả nhiều thứ, từ động vật và phương tiện di chuyển chậm, đến người và máy móc nhàn rỗi, đến các công ty có hiệu suất hoặc năng suất kém.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ

examplea sluggish person: người chậm chạp; người lờ đờ

examplesluggish digestion: sự chậm tiêu hoá

examplea sluggish river: sông chảy lờ đờ

namespace
Ví dụ:
  • After a long weekend of partying, she felt sluggish and struggled to get out of bed on Monday morning.

    Sau một kỳ nghỉ cuối tuần dài tiệc tùng, cô cảm thấy uể oải và khó khăn khi ra khỏi giường vào sáng thứ Hai.

  • The teenage boy's sluggish response time during the video game left his teammate irritated and caused them to lose the match.

    Phản ứng chậm chạp của cậu bé tuổi teen trong trò chơi điện tử khiến đồng đội của cậu tức giận và khiến họ thua trận.

  • The snails moved slowly and sluggishly through the lush green grass, amidst a peaceful morning in the garden.

    Những chú ốc sên di chuyển chậm rãi và chậm chạp qua thảm cỏ xanh tươi, giữa buổi sáng yên bình trong khu vườn.

  • The heavy rain left the streets sluggish and made it challenging for the commuters to reach their offices on time.

    Trận mưa lớn khiến đường phố trở nên đông đúc và khiến người đi làm khó có thể đến văn phòng đúng giờ.

  • Due to the lack of sleep, the athlete's performance stood out as sluggish and below par during the game.

    Do thiếu ngủ, thành tích của vận động viên trở nên chậm chạp và kém hơn trong suốt trận đấu.

  • The elderly man's sluggish hand movements caused some difficulties while balancing the chess pieces during the game.

    Những chuyển động chậm chạp của bàn tay người đàn ông lớn tuổi đã gây ra một số khó khăn khi cân bằng các quân cờ trong suốt ván cờ.

  • The computer system was sluggish and crashed frequently, causing frustration for the office staff due to the loss of productivity.

    Hệ thống máy tính hoạt động chậm chạp và thường xuyên bị sập, khiến nhân viên văn phòng thất vọng vì năng suất làm việc giảm sút.

  • The employee's sluggish work ethic failed to meet the expectations of the manager during the appraisal, and he was asked to improve his performance.

    Đạo đức làm việc chậm chạp của nhân viên này đã không đáp ứng được kỳ vọng của người quản lý trong quá trình đánh giá và anh ta được yêu cầu cải thiện hiệu suất làm việc.

  • The breakfast looked appetizing, but the food seemed sluggish and not very satisfying.

    Bữa sáng trông có vẻ ngon miệng, nhưng đồ ăn có vẻ chậm và không thỏa mãn lắm.

  • Following the dietician's instructions, the patient noticed a marked change in his energy level, and the earlier lethargy or sluggishness was replaced by a newfound liveliness.

    Làm theo hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng, bệnh nhân nhận thấy sự thay đổi rõ rệt về mức năng lượng của mình, tình trạng uể oải hoặc chậm chạp trước đó đã được thay thế bằng sự hoạt bát mới.