Định nghĩa của từ tired

tiredadjective

mệt, muốn ngủ, nhàm chán

/ˈtʌɪəd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tired" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tyred", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*teuraz". Từ tổ tiên này có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "kiệt sức", làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của từ này. Qua nhiều thế kỷ, cách viết đã chuyển từ "tyred" sang "tired," và cách sử dụng từ này đã mở rộng để bao hàm không chỉ sự mệt mỏi về thể chất mà còn cả sự kiệt sức về tinh thần. Sự tiến hóa của nó phản ánh cách con người từ lâu đã nhận ra và mô tả trải nghiệm chung về sự mệt mỏi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmệt, mệt mỏi, nhọc

exampleto be tired out; to be tired to death: mệt chết được

meaningchán

exampleto be tired of doing the same things: chán ngấy làm những việc như nhau

exampleto grow tired of: phát chán về, phát chán vì

namespace

feeling that you would like to sleep or rest; needing rest

cảm giác muốn ngủ hoặc nghỉ ngơi; cần nghỉ ngơi

Ví dụ:
  • to be/look/feel tired

    được/trông/cảm thấy mệt mỏi

  • I'm too tired even to think.

    Tôi quá mệt mỏi để suy nghĩ.

  • They were cold, hungry and tired out (= very tired).

    Họ lạnh, đói và mệt mỏi (= rất mệt mỏi).

  • He still felt really tired and wanted to stay in bed.

    Anh vẫn cảm thấy thực sự mệt mỏi và muốn nằm trên giường.

  • I'm still a bit tired from the journey.

    Tôi vẫn còn hơi mệt sau cuộc hành trình.

  • I take the bus when my legs get tired from walking.

    Tôi bắt xe buýt khi chân tôi mỏi vì đi bộ.

  • We were both so dead tired that we kept falling asleep.

    Cả hai chúng tôi đều mệt đến mức ngủ thiếp đi.

  • She was tired after a long day at the office.

    Cô ấy mệt mỏi sau một ngày dài ở văn phòng.

  • tired feet

    mỏi chân

Ví dụ bổ sung:
  • Of course I'm not ill. I'm just tired.

    Tất nhiên là tôi không bị bệnh. Tôi chỉ cảm thấy mệt mỏi.

  • Polly suddenly felt awfully tired.

    Polly đột nhiên cảm thấy mệt mỏi khủng khiếp.

  • The walk left me quite tired out.

    Việc đi bộ khiến tôi khá mệt mỏi.

  • The words danced on the page before his tired eyes.

    Những từ ngữ nhảy múa trên trang giấy trước đôi mắt mệt mỏi của anh.

Từ, cụm từ liên quan

feeling that you have had enough of somebody/something because you no longer find them/it interesting or because they make you angry or unhappy

cảm thấy rằng bạn đã chán ai đó/cái gì đó vì bạn không còn thấy họ/điều đó thú vị nữa hoặc vì họ làm bạn tức giận hoặc không vui

Ví dụ:
  • I'm sick and tired of all the arguments.

    Tôi phát ốm và mệt mỏi với tất cả những cuộc tranh cãi.

  • She had grown heartily tired of his company.

    Cô đã trở nên vô cùng mệt mỏi với sự bầu bạn của anh.

  • She was tired of hearing about their trip to India.

    Cô ấy mệt mỏi khi nghe về chuyến đi của họ tới Ấn Độ.

  • I'm really tired of people complaining about us.

    Tôi thực sự mệt mỏi khi mọi người phàn nàn về chúng tôi.

boring because it is too familiar or has been used too much

nhàm chán vì quá quen thuộc hoặc đã được sử dụng quá nhiều

Ví dụ:
  • He always comes out with the same tired old jokes.

    Anh ấy luôn nói ra những câu chuyện cười nhàm chán cũ kỹ.

Ví dụ bổ sung:
  • It's a tired cliché-ridden definition of leadership.

    Đó là một định nghĩa sáo rỗng và nhàm chán về khả năng lãnh đạo.

  • It's the same tired advice that was given to my mother.

    Đó cũng chính là lời khuyên mệt mỏi mà mẹ tôi đã đưa ra.

  • The word ‘empowering’ is tired and overused.

    Từ 'trao quyền' đã mệt mỏi và bị lạm dụng quá mức.

Từ, cụm từ liên quan