Định nghĩa của từ spiritless

spiritlessadjective

không có tinh thần

/ˈspɪrɪtləs//ˈspɪrɪtləs/

"Spiritless" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "spirit" và "lēas", có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". "Spirit" ban đầu ám chỉ hơi thở hoặc sức sống, trong khi "lēas" có liên quan đến tiếng Anh hiện đại "less". Do đó, "spiritless" dịch trực tiếp thành "thiếu hơi thở" hoặc "thiếu sức sống", biểu thị trạng thái vô hồn, thờ ơ hoặc thiếu năng lượng và sức sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, she came home to a spiritless apartment with no signs of life.

    Sau một ngày dài làm việc, cô trở về căn hộ vô hồn, không có dấu hiệu của sự sống.

  • The restaurant seemed spiritless with barely any patrons, creating an eerie atmosphere that sent shivers down his spine.

    Nhà hàng có vẻ vô hồn khi hầu như không có khách, tạo nên bầu không khí kỳ lạ khiến anh rùng mình.

  • The lecture hall was unexpectedly spiritless as the professor failed to engage the students in any way.

    Giảng đường trở nên vô cùng im ắng khi giáo sư không hề thu hút được sinh viên theo bất kỳ cách nào.

  • Without a single person in sight, the park appeared spiritless and desolate, as if the whole world had come to a sudden halt.

    Không một bóng người, công viên trông vô hồn và hoang vắng, như thể cả thế giới đột nhiên dừng lại.

  • After their pet dog passed away, the house felt spiritless, devoid of any warmth or comfort that enveloped it before.

    Sau khi con chó cưng của họ qua đời, ngôi nhà trở nên vô hồn, không còn chút hơi ấm hay sự thoải mái nào từng bao trùm trước đó.

  • The once bustling streets were transformed into graphic scenes of spiritless vistas as a result of the flash flood that left the city submerged in water.

    Những con phố vốn đông đúc nay đã biến thành quang cảnh vô hồn do trận lũ quét khiến thành phố chìm trong nước.

  • The mansion, once a place of unparalleled grandeur and opulence, now appeared courageously spiritless, eerily reminiscent of its former grandeur.

    Ngôi biệt thự, từng là nơi nguy nga và tráng lệ vô song, giờ đây trông vô hồn đến đáng sợ, gợi nhớ một cách kỳ lạ đến sự nguy nga trước đây của nó.

  • The park at nightfall felt strangely spiritless, as if the spirits of the departed, playing pranks as they did before, were conspicuous by their absence.

    Công viên khi màn đêm buông xuống mang đến cảm giác vô hồn lạ thường, như thể linh hồn của những người đã khuất vẫn đùa giỡn như trước, nhưng giờ đây đã vắng bóng.

  • The lacklustre business meeting proceeded in spiritless silence, leaving most attendees wondering why they even bothered turning up.

    Cuộc họp kinh doanh tẻ nhạt diễn ra trong sự im lặng vô hồn, khiến hầu hết người tham dự tự hỏi tại sao họ lại bận tâm đến việc đến dự.

  • The gym, once a vibrant centre of energy and determination, now felt spiritless and devoid of any life as the staff decided to close it down permanently.

    Phòng tập thể dục, từng là trung tâm sôi động của năng lượng và quyết tâm, giờ đây trở nên vô hồn và thiếu sức sống khi đội ngũ nhân viên quyết định đóng cửa vĩnh viễn.