danh từ
tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
khoan dung
/ˈliːniənsi//ˈliːniənsi/"Khoan dung" bắt nguồn từ tiếng Latin "lenis", có nghĩa là "nhẹ nhàng", "mềm mại" hoặc "dịu dàng". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*len-", có nghĩa là "bẻ cong". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: thứ gì đó khoan dung giống như một vật thể có thể uốn cong, cho phép sự linh hoạt và tha thứ. Khái niệm "bẻ cong các quy tắc" hoặc ít nghiêm ngặt hơn là cốt lõi của ý nghĩa của từ này ngày nay.
danh từ
tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
Thẩm phán đã tỏ ra khoan hồng khi tuyên án bị cáo vì bị cáo có lý lịch trong sạch và tích cực tham gia cộng đồng.
Các quan chức nhập cư của nước này đã thể hiện sự khoan hồng trong những năm gần đây bằng cách cấp thị thực tạm thời cho công dân từ các quốc gia đang có chiến tranh.
Người quản lý ngân hàng đã thể hiện sự khoan hồng bằng cách gia hạn thời gian trả nợ cho khách hàng.
Ông chủ tỏ ra khoan dung với lỗi lầm của đồng nghiệp, hiểu rằng đó không phải là lỗi cố ý.
Công tố viên đã thể hiện sự khoan hồng bằng cách chấp nhận thỏa thuận nhận tội từ bị cáo, dẫn đến mức án được giảm nhẹ.
TheLoader đã thể hiện sự khoan hồng khi cho phép cầu thủ bị thương tiếp tục chơi thay vì thay anh ta ra.
Hiệu trưởng nhà trường đã thể hiện sự khoan hồng bằng cách cho phép học sinh thi lại bài thi trượt mà không thu thêm phí.
Vị thẩm phán đã tỏ ra khoan hồng khi tuyên án tên tội phạm, xét đến độ tuổi còn trẻ và chưa có tiền án.
Huấn luyện viên đã thể hiện sự khoan dung bằng cách trao cho cầu thủ đang gặp khó khăn này nhiều cơ hội để cải thiện hơn, thay vì ngay lập tức thay thế anh ta.
Chủ tọa cuộc họp đã thể hiện sự khoan hồng bằng cách kéo dài thời gian thảo luận để mọi người tham dự có thể bày tỏ ý kiến của mình.