Định nghĩa của từ forbearance

forbearancenoun

số tiền

/fɔːˈbeərəns//fɔːrˈberəns/

"Forbearance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "forber", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "kiềm chế". Tiền tố "for" ngụ ý "tránh xa", và "bear" liên quan đến khái niệm "carrying" hoặc "duy trì". Do đó, "forbearance" theo nghĩa đen được dịch là "mang đi", biểu thị hành động kiềm chế không hành động, thường là vì kiên nhẫn, tử tế hoặc khoan dung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhịn (không làm)

meaningtính chịu đựng, tính kiên nhẫn

meaning(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ

namespace
Ví dụ:
  • Despite continuing disagreements, the couple demonstrated remarkable forbearance in their marriage and worked to resolve their issues through communication and compromise.

    Bất chấp những bất đồng liên tục, cặp đôi này đã thể hiện sự kiên nhẫn đáng kinh ngạc trong cuộc hôn nhân của mình và cố gắng giải quyết các vấn đề thông qua giao tiếp và thỏa hiệp.

  • The manager showed admirable forbearance in the face of repeated employee infractions, remaining calm and collected while still taking appropriate disciplinary action.

    Người quản lý đã thể hiện sự kiên nhẫn đáng ngưỡng mộ trước những hành vi vi phạm liên tục của nhân viên, vẫn giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh trong khi vẫn thực hiện hành động kỷ luật thích hợp.

  • The salmon's journey upstream to spawn is a testament to the species' incredible forbearance, as they navigate treacherous rapids and obstacles in their determined quest to reproduce.

    Hành trình ngược dòng của cá hồi để sinh sản là minh chứng cho sức chịu đựng đáng kinh ngạc của loài này khi chúng vượt qua các ghềnh thác nguy hiểm và chướng ngại vật trong hành trình sinh sản đầy quyết tâm của mình.

  • The teacher displayed tremendous forbearance when dealing with misbehaving students, always maintaining a calm demeanor and focusing on finding solutions to address the underlying issues disrupting the classroom environment.

    Giáo viên đã thể hiện sự kiên nhẫn to lớn khi giải quyết những học sinh có hành vi không đúng, luôn giữ thái độ bình tĩnh và tập trung tìm giải pháp để giải quyết những vấn đề tiềm ẩn gây ảnh hưởng đến môi trường lớp học.

  • The salesperson exemplified forbearance in the face of repeated rejections, showing persistence and resilience while continuing to build relationships and pursue leads.

    Nhân viên bán hàng đã thể hiện sự kiên nhẫn trước những lần từ chối liên tiếp, cho thấy sự kiên trì và khả năng phục hồi trong khi vẫn tiếp tục xây dựng mối quan hệ và theo đuổi khách hàng tiềm năng.

  • The patients who required invasive medical procedures showed remarkable forbearance, stoically enduring pain and discomfort while under the care of medical professionals.

    Những bệnh nhân cần thực hiện các thủ thuật y khoa xâm lấn đã thể hiện sự kiên nhẫn đáng kinh ngạc, chịu đựng cơn đau và sự khó chịu một cách bình tĩnh trong khi được các chuyên gia y tế chăm sóc.

  • The traffic police officer displayed admirable forbearance as vehicles drove past him at excessively high speeds, showing restraint in the face of provocation and focusing on safety and enforcement.

    Viên cảnh sát giao thông đã thể hiện sự kiên nhẫn đáng ngưỡng mộ khi các phương tiện chạy qua anh ta với tốc độ quá cao, tỏ ra kiềm chế trước sự khiêu khích và tập trung vào sự an toàn và thực thi pháp luật.

  • The coach's forbearance in dealing with difficult team members allowed the team to develop a strong cohesive dynamic, as trust and respect grew between players.

    Sự kiên nhẫn của huấn luyện viên khi giải quyết với những thành viên khó tính đã giúp toàn đội phát triển được tinh thần đoàn kết mạnh mẽ, khi lòng tin và sự tôn trọng giữa các cầu thủ ngày càng lớn mạnh.

  • The captain of the ship showed tremendous forbearance during the storm, working diligently to navigate the vessel through rough waters while ensuring the safety and well-being of all crew members.

    Thuyền trưởng của con tàu đã thể hiện sự kiên nhẫn to lớn trong suốt cơn bão, làm việc chăm chỉ để điều khiển con tàu vượt qua vùng biển động trong khi vẫn đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho toàn bộ thành viên phi hành đoàn.

  • The grandfather's storytelling sessions were marked by unwavering forbearance, as he shared invaluable life lessons and experiences with his grandchildren, patiently waiting for them to grow and learn from his insights.

    Những buổi kể chuyện của ông nội luôn được đánh dấu bằng sự kiên nhẫn không lay chuyển, khi ông chia sẻ những bài học cuộc sống và kinh nghiệm vô giá với các cháu của mình, kiên nhẫn chờ đợi chúng lớn lên và học hỏi từ những hiểu biết sâu sắc của ông.